Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây, KQ Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất
Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây
-
16/11/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Eintracht Trier 10 - 1L
-
09/11/2024SG BarockstadtEintracht Frankfurt (Youth) 11 - 1L
-
02/11/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Bahlinger3 - 0W
-
26/10/2024TSG Hoffenheim (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)3 - 1L
-
19/10/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Freiberg0 - 1D
-
12/10/2024FSV FrankfurtEintracht Frankfurt (Youth)1 - 0L
-
06/10/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Kickers Offenbach0 - 0D
-
28/09/2024TSV Steinbach HaigerEintracht Frankfurt (Youth)2 - 0L
-
25/09/2024Eintracht Frankfurt (Youth)FC Giessen2 - 0W
-
21/09/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Goppinger SV1 - 0L
Thống kê phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây, KQ Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Eintracht Trier 10 - 1L
-
09/11/2024SG BarockstadtEintracht Frankfurt (Youth) 11 - 1L
-
02/11/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Bahlinger3 - 0W
-
26/10/2024TSG Hoffenheim (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)3 - 1L
-
19/10/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Freiberg0 - 1D
-
12/10/2024FSV FrankfurtEintracht Frankfurt (Youth)1 - 0L
-
06/10/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Kickers Offenbach0 - 0D
-
28/09/2024TSV Steinbach HaigerEintracht Frankfurt (Youth)2 - 0L
-
25/09/2024Eintracht Frankfurt (Youth)FC Giessen2 - 0W
-
21/09/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Goppinger SV1 - 0L
- Kết quả Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 45 | 21 | 24 | 41 | B T T B T H |
2 | SpVgg Bayreuth | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 18 | 15 | 41 | T T B H T H |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 19 | 11 | 5 | 3 | 45 | 22 | 23 | 38 | T T T B T H |
4 | FV Illertissen | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 15 | 16 | 38 | B T T T H T |
5 | Wurzburger Kickers | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 36 | T H B T H T |
6 | Greuther Furth (Youth) | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 30 | T B H H H T |
7 | TSV Buchbach | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 30 | 4 | 30 | B T H T T H |
8 | Wacker Burghausen | 20 | 8 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 27 | B H B B H B |
9 | TSV Aubstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | B B T T H B |
10 | TSV Schwaben Augsburg | 20 | 8 | 1 | 11 | 33 | 37 | -4 | 25 | B B B B H T |
11 | Viktoria Aschaffenburg | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 28 | -8 | 25 | B T T H H T |
12 | Nurnberg (Youth) | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 34 | -2 | 24 | B T T H H B |
13 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
14 | FC Augsburg II | 19 | 5 | 7 | 7 | 35 | 36 | -1 | 22 | T H B H H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 39 | -17 | 17 | T B B B T B |
17 | Eintracht Bamberg | 20 | 4 | 3 | 13 | 16 | 43 | -27 | 15 | H B B H B B |
18 | Turkgucu Munchen | 19 | 2 | 4 | 13 | 17 | 37 | -20 | 10 | T H B B B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: