Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây, KQ Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất
Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây
-
22/03/2025Eintracht Frankfurt (Youth)Astoria Walldorf0 - 0D
-
15/03/2025FC GiessenEintracht Frankfurt (Youth)0 - 0W
-
08/03/2025Eintracht Frankfurt (Youth)Villingen2 - 0W
-
01/03/2025FC 08 HombrugEintracht Frankfurt (Youth)4 - 0L
-
22/02/20251 SC Freiburg (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)0 - 0D
-
07/12/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Hessen Kassel1 - 1W
-
30/11/2024FSV Mainz 05 (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)0 - 0D
-
24/11/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Stuttgarter Kickers0 - 0D
-
07/02/2025Wurzburger KickersEintracht Frankfurt (Youth)0 - 0L
-
25/01/2025Turk Gucu FriedbergEintracht Frankfurt (Youth)2 - 3W
Thống kê phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây, KQ Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 3 | 4 | 1 |
Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
07/02/2025Wurzburger KickersEintracht Frankfurt (Youth)0 - 0L
-
25/01/2025Turk Gucu FriedbergEintracht Frankfurt (Youth)2 - 3W
-
22/03/2025Eintracht Frankfurt (Youth)Astoria Walldorf0 - 0D
-
15/03/2025FC GiessenEintracht Frankfurt (Youth)0 - 0W
-
08/03/2025Eintracht Frankfurt (Youth)Villingen2 - 0W
-
01/03/2025FC 08 HombrugEintracht Frankfurt (Youth)4 - 0L
-
22/02/20251 SC Freiburg (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)0 - 0D
-
07/12/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Hessen Kassel1 - 1W
-
30/11/2024FSV Mainz 05 (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)0 - 0D
-
24/11/2024Eintracht Frankfurt (Youth)Stuttgarter Kickers0 - 0D
- Kết quả Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 51 | 25 | 26 | 52 | T H T H T B |
2 | SpVgg Bayreuth | 25 | 13 | 7 | 5 | 38 | 22 | 16 | 46 | T H H T B H |
3 | FV Illertissen | 25 | 14 | 3 | 8 | 35 | 20 | 15 | 45 | T B T T B H |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 25 | 13 | 5 | 7 | 53 | 34 | 19 | 44 | T T B B B B |
5 | Wurzburger Kickers | 25 | 11 | 10 | 4 | 46 | 28 | 18 | 43 | T H T H H H |
6 | TSV Buchbach | 26 | 11 | 9 | 6 | 48 | 36 | 12 | 42 | T T T H H H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 37 | 5 | 38 | B B H T H T |
8 | TSV Schwaben Augsburg | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 44 | -2 | 36 | B T H H T T |
9 | Wacker Burghausen | 25 | 10 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 35 | B B T H T H |
10 | FC Augsburg II | 26 | 9 | 7 | 10 | 53 | 51 | 2 | 34 | B B B T T T |
11 | Nurnberg (Youth) | 26 | 8 | 9 | 9 | 46 | 47 | -1 | 33 | H H H B T T |
12 | SpVgg Ansbach | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 42 | -7 | 33 | H B T T T H |
13 | TSV Aubstadt | 25 | 7 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 29 | B T B H B B |
14 | DJK Vilzing | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 42 | -10 | 28 | B T H T T H |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 40 | -16 | 27 | H B B H B B |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 49 | -23 | 21 | B B H B B B |
17 | Eintracht Bamberg | 25 | 5 | 3 | 17 | 17 | 50 | -33 | 18 | B B T B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 23 | 3 | 4 | 16 | 23 | 47 | -24 | 13 | B T B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: