Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây, KQ Eintracht Frankfurt mới nhất
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
02/11/2024Eintracht FrankfurtVfL Bochum4 - 1W
-
27/10/2024Union BerlinEintracht Frankfurt 10 - 1D
-
19/10/2024Bayer LeverkusenEintracht Frankfurt1 - 1L
-
06/10/2024Eintracht FrankfurtBayern Munich2 - 2D
-
29/09/2024Holstein KielEintracht Frankfurt1 - 1W
-
21/09/2024Eintracht FrankfurtMonchengladbach1 - 0W
-
31/10/20241 Eintracht FrankfurtMonchengladbach1 - 0W
-
24/10/2024Eintracht FrankfurtFK Rigas Futbola skola0 - 0W
-
04/10/2024Besiktas JKEintracht Frankfurt0 - 2W
-
27/09/2024Eintracht FrankfurtFC Viktoria Plzen1 - 1D
Thống kê phong độ Eintracht Frankfurt gần đây, KQ Eintracht Frankfurt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Eintracht Frankfurt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Bundesliga | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây: theo giải đấu
-
24/10/2024Eintracht FrankfurtFK Rigas Futbola skola0 - 0W
-
04/10/2024Besiktas JKEintracht Frankfurt0 - 2W
-
27/09/2024Eintracht FrankfurtFC Viktoria Plzen1 - 1D
-
02/11/2024Eintracht FrankfurtVfL Bochum4 - 1W
-
27/10/2024Union BerlinEintracht Frankfurt 10 - 1D
-
19/10/2024Bayer LeverkusenEintracht Frankfurt1 - 1L
-
06/10/2024Eintracht FrankfurtBayern Munich2 - 2D
-
29/09/2024Holstein KielEintracht Frankfurt1 - 1W
-
21/09/2024Eintracht FrankfurtMonchengladbach1 - 0W
-
31/10/20241 Eintracht FrankfurtMonchengladbach1 - 0W
- Kết quả Eintracht Frankfurt mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Eintracht Frankfurt mới nhất ở giải Bundesliga
- Kết quả Eintracht Frankfurt mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eintracht Frankfurt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eintracht Frankfurt (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 9 | 7 | 2 | 0 | 32 | 7 | 25 | 23 | T H H T T T |
2 | RB Leipzig | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | H T T T T B |
3 | Eintracht Frankfurt | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 14 | 9 | 17 | T T H B H T |
4 | Bayer Leverkusen | 9 | 4 | 4 | 1 | 20 | 15 | 5 | 16 | T H H T H H |
5 | Borussia Dortmund | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 15 | 2 | 16 | B T B T B T |
6 | SC Freiburg | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T B H |
7 | Union Berlin | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | T B T T H B |
8 | VfB Stuttgart | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 16 | 1 | 13 | T H H B T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 13 | B T B T H T |
10 | Werder Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 20 | -5 | 12 | B T B T H B |
11 | Augsburg | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 20 | -7 | 11 | B B T B T H |
12 | Heidenheimer | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 10 | B T B B H B |
13 | FSV Mainz 05 | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | T B T B H H |
14 | VfL Wolfsburg | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 9 | B H T B H H |
15 | St. Pauli | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 8 | H T B B H T |
16 | TSG Hoffenheim | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 19 | -6 | 8 | B B H T H B |
17 | Holstein Kiel | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 23 | -12 | 5 | H B H B B T |
18 | VfL Bochum | 9 | 0 | 1 | 8 | 9 | 29 | -20 | 1 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: