Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây, KQ Borussia Dortmund (Youth) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây

  • 15/02/2025
    Borussia Dortmund (Youth)
    SV Sandhausen
    1 - 0
    W
  • 10/02/2025
    VfL Osnabruck
    Borussia Dortmund (Youth)
    0 - 0
    L
  • 01/02/2025
    Borussia Dortmund (Youth)
    Hansa Rostock
    0 - 0
    L
  • 27/01/2025
    Borussia Dortmund (Youth)
    Arminia Bielefeld
    0 - 1
    L
  • 18/01/2025
    Unterhaching
    Borussia Dortmund (Youth)
    1 - 1
    W
  • 21/12/2024
    Borussia Dortmund (Youth)
    Saarbrucken
    0 - 0
    D
  • 14/12/2024
    VfB Stuttgart II
    Borussia Dortmund (Youth)
    0 - 2
    W
  • 07/12/2024
    Borussia Dortmund (Youth)
    SV Wehen Wiesbaden 1
    1 - 1
    D
  • 30/11/2024
    Hannover 96 Am
    Borussia Dortmund (Youth) 1
    1 - 0
    L
  • 06/01/2025
    Borussia Dortmund (Youth)
    Helmond Sport
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây, KQ Borussia Dortmund (Youth) mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 0 1 0
- Hạng 3 Đức 9 3 2 4

Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Borussia Dortmund (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 06/01/2025
    Borussia Dortmund (Youth)
    Helmond Sport
    0 - 0
    D
  • - Kết quả Borussia Dortmund (Youth) mới nhất ở giải Hạng 3 Đức

  • 15/02/2025
    Borussia Dortmund (Youth)
    SV Sandhausen
    1 - 0
    W
  • 10/02/2025
    VfL Osnabruck
    Borussia Dortmund (Youth)
    0 - 0
    L
  • 01/02/2025
    Borussia Dortmund (Youth)
    Hansa Rostock
    0 - 0
    L
  • 27/01/2025
    Borussia Dortmund (Youth)
    Arminia Bielefeld
    0 - 1
    L
  • 18/01/2025
    Unterhaching
    Borussia Dortmund (Youth)
    1 - 1
    W
  • 21/12/2024
    Borussia Dortmund (Youth)
    Saarbrucken
    0 - 0
    D
  • 14/12/2024
    VfB Stuttgart II
    Borussia Dortmund (Youth)
    0 - 2
    W
  • 07/12/2024
    Borussia Dortmund (Youth)
    SV Wehen Wiesbaden 1
    1 - 1
    D
  • 30/11/2024
    Hannover 96 Am
    Borussia Dortmund (Youth) 1
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Borussia Dortmund (Youth) gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Borussia Dortmund (Youth) (sân nhà) 6 3 0 0
Borussia Dortmund (Youth) (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Borussia Dortmund (Youth) thắng
Bại: là số trận Borussia Dortmund (Youth) thua

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Energie Cottbus 24 14 6 4 48 26 22 48 H T H H T T
2 Dynamo Dresden 24 13 6 5 49 29 20 45 T B H T B T
3 Saarbrucken 24 11 8 5 34 25 9 41 H T T B T B
4 Ingolstadt 24 10 9 5 49 36 13 39 H H T T H H
5 Viktoria koln 24 12 3 9 40 32 8 39 T T T B H T
6 Arminia Bielefeld 24 10 7 7 32 26 6 37 H B T B B T
7 SC Verl 24 9 9 6 36 31 5 36 H T T H T B
8 Hansa Rostock 24 10 5 9 32 32 0 35 T T B T H B
9 SV Wehen Wiesbaden 24 9 7 8 38 39 -1 34 H B T T B B
10 Borussia Dortmund (Youth) 24 9 5 10 38 38 0 32 H T B B B T
11 SV Sandhausen 24 8 7 9 37 38 -1 31 B B B H T B
12 Erzgebirge Aue 24 9 4 11 35 41 -6 31 T B H B H B
13 Alemannia Aachen 24 6 12 6 23 27 -4 30 H T B H H B
14 TSV 1860 Munchen 24 8 5 11 35 46 -11 29 B B H T H B
15 VfL Osnabruck 24 7 7 10 34 41 -7 28 H T H T T T
16 Rot-Weiss Essen 24 7 6 11 34 40 -6 27 H B T T H T
17 SV Waldhof Mannheim 24 6 8 10 28 29 -1 26 H H B H B T
18 VfB Stuttgart II 24 6 7 11 30 42 -12 25 H B H B T H
19 Hannover 96 Am 24 6 4 14 28 44 -16 22 B T B H B B
20 Unterhaching 24 3 9 12 29 47 -18 18 B B B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: