Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây, KQ Borussia Dortmund (Youth) mới nhất
Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây
-
15/02/2025Borussia Dortmund (Youth)SV Sandhausen1 - 0W
-
10/02/2025VfL OsnabruckBorussia Dortmund (Youth)0 - 0L
-
01/02/2025Borussia Dortmund (Youth)Hansa Rostock0 - 0L
-
27/01/2025Borussia Dortmund (Youth)Arminia Bielefeld0 - 1L
-
18/01/2025UnterhachingBorussia Dortmund (Youth)1 - 1W
-
21/12/2024Borussia Dortmund (Youth)Saarbrucken0 - 0D
-
14/12/2024VfB Stuttgart IIBorussia Dortmund (Youth)0 - 2W
-
07/12/2024Borussia Dortmund (Youth)SV Wehen Wiesbaden 11 - 1D
-
30/11/2024Hannover 96 AmBorussia Dortmund (Youth) 11 - 0L
-
06/01/2025Borussia Dortmund (Youth)Helmond Sport0 - 0D
Thống kê phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây, KQ Borussia Dortmund (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Đức | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
06/01/2025Borussia Dortmund (Youth)Helmond Sport0 - 0D
-
15/02/2025Borussia Dortmund (Youth)SV Sandhausen1 - 0W
-
10/02/2025VfL OsnabruckBorussia Dortmund (Youth)0 - 0L
-
01/02/2025Borussia Dortmund (Youth)Hansa Rostock0 - 0L
-
27/01/2025Borussia Dortmund (Youth)Arminia Bielefeld0 - 1L
-
18/01/2025UnterhachingBorussia Dortmund (Youth)1 - 1W
-
21/12/2024Borussia Dortmund (Youth)Saarbrucken0 - 0D
-
14/12/2024VfB Stuttgart IIBorussia Dortmund (Youth)0 - 2W
-
07/12/2024Borussia Dortmund (Youth)SV Wehen Wiesbaden 11 - 1D
-
30/11/2024Hannover 96 AmBorussia Dortmund (Youth) 11 - 0L
- Kết quả Borussia Dortmund (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Borussia Dortmund (Youth) mới nhất ở giải Hạng 3 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Borussia Dortmund (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Borussia Dortmund (Youth) (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Borussia Dortmund (Youth) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 24 | 14 | 6 | 4 | 48 | 26 | 22 | 48 | H T H H T T |
2 | Dynamo Dresden | 24 | 13 | 6 | 5 | 49 | 29 | 20 | 45 | T B H T B T |
3 | Saarbrucken | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 25 | 9 | 41 | H T T B T B |
4 | Ingolstadt | 24 | 10 | 9 | 5 | 49 | 36 | 13 | 39 | H H T T H H |
5 | Viktoria koln | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 32 | 8 | 39 | T T T B H T |
6 | Arminia Bielefeld | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 26 | 6 | 37 | H B T B B T |
7 | SC Verl | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 31 | 5 | 36 | H T T H T B |
8 | Hansa Rostock | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 32 | 0 | 35 | T T B T H B |
9 | SV Wehen Wiesbaden | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B T T B B |
10 | Borussia Dortmund (Youth) | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | H T B B B T |
11 | SV Sandhausen | 24 | 8 | 7 | 9 | 37 | 38 | -1 | 31 | B B B H T B |
12 | Erzgebirge Aue | 24 | 9 | 4 | 11 | 35 | 41 | -6 | 31 | T B H B H B |
13 | Alemannia Aachen | 24 | 6 | 12 | 6 | 23 | 27 | -4 | 30 | H T B H H B |
14 | TSV 1860 Munchen | 24 | 8 | 5 | 11 | 35 | 46 | -11 | 29 | B B H T H B |
15 | VfL Osnabruck | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 41 | -7 | 28 | H T H T T T |
16 | Rot-Weiss Essen | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | H B T T H T |
17 | SV Waldhof Mannheim | 24 | 6 | 8 | 10 | 28 | 29 | -1 | 26 | H H B H B T |
18 | VfB Stuttgart II | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 42 | -12 | 25 | H B H B T H |
19 | Hannover 96 Am | 24 | 6 | 4 | 14 | 28 | 44 | -16 | 22 | B T B H B B |
20 | Unterhaching | 24 | 3 | 9 | 12 | 29 | 47 | -18 | 18 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: