Phong độ BFC Viktoria 1889 gần đây, KQ BFC Viktoria 1889 mới nhất
Phong độ BFC Viktoria 1889 gần đây
-
08/02/2025FC Lokomotive LeipzigBFC Viktoria 1889 10 - 0L
-
06/02/2025BFC Viktoria 1889Chemnitzer0 - 0L
-
01/02/2025BFC Viktoria 1889VSG Altglienicke1 - 1D
-
29/01/20251 Greifswalder FCBFC Viktoria 18893 - 1L
-
14/12/2024Rot-Weiss ErfurtBFC Viktoria 1889 11 - 0L
-
10/11/2024BFC Viktoria 1889Hertha Zehlendorf 11 - 1W
-
02/11/2024Berliner FC DynamoBFC Viktoria 18892 - 0L
-
25/01/2025Sparta LichtenbergBFC Viktoria 18893 - 0L
-
19/01/2025BFC Viktoria 1889SK Austria Klagenfurt1 - 1L
-
09/01/2025Berlin TurksporBFC Viktoria 18890 - 2W
Thống kê phong độ BFC Viktoria 1889 gần đây, KQ BFC Viktoria 1889 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ BFC Viktoria 1889 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 1 | 1 | 5 |
Phong độ BFC Viktoria 1889 gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Sparta LichtenbergBFC Viktoria 18893 - 0L
-
19/01/2025BFC Viktoria 1889SK Austria Klagenfurt1 - 1L
-
09/01/2025Berlin TurksporBFC Viktoria 18890 - 2W
-
08/02/2025FC Lokomotive LeipzigBFC Viktoria 1889 10 - 0L
-
06/02/2025BFC Viktoria 1889Chemnitzer0 - 0L
-
01/02/2025BFC Viktoria 1889VSG Altglienicke1 - 1D
-
29/01/20251 Greifswalder FCBFC Viktoria 18893 - 1L
-
14/12/2024Rot-Weiss ErfurtBFC Viktoria 1889 11 - 0L
-
10/11/2024BFC Viktoria 1889Hertha Zehlendorf 11 - 1W
-
02/11/2024Berliner FC DynamoBFC Viktoria 18892 - 0L
- Kết quả BFC Viktoria 1889 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả BFC Viktoria 1889 mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BFC Viktoria 1889 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Viktoria 1889 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
BFC Viktoria 1889 (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 22 | 27 | 48 | B T H T H T |
2 | SpVgg Bayreuth | 23 | 13 | 6 | 4 | 36 | 18 | 18 | 45 | B H T H H T |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 22 | 13 | 5 | 4 | 51 | 25 | 26 | 44 | B T H T T B |
4 | FV Illertissen | 22 | 13 | 2 | 7 | 34 | 19 | 15 | 41 | T T H T B T |
5 | Wurzburger Kickers | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H B T H T H |
6 | TSV Buchbach | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | 36 | H T T H T T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 30 | H H H T B B |
8 | Wacker Burghausen | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B H B B T |
9 | TSV Aubstadt | 22 | 7 | 7 | 8 | 34 | 32 | 2 | 28 | T T H B T B |
10 | TSV Schwaben Augsburg | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 42 | -6 | 28 | B B H T B T |
11 | Nurnberg (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 40 | -2 | 26 | T H H B H H |
12 | Viktoria Aschaffenburg | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 36 | -13 | 26 | H H T H B B |
13 | FC Augsburg II | 22 | 6 | 7 | 9 | 41 | 42 | -1 | 25 | H H B T B B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 37 | -16 | 20 | B H T B B B |
17 | Eintracht Bamberg | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B H B B B T |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: