Phong độ Xylotympou gần đây, KQ Xylotympou mới nhất
Phong độ Xylotympou gần đây
-
26/04/2024Ermis AradippouXylotympou1 - 1L
-
20/04/20241 XylotympouMEAP Nisou0 - 4L
-
14/04/2024Digenis MorphouXylotympou 10 - 0L
-
06/04/2024XylotympouPO Ahironas-Onisilos0 - 2L
-
30/03/20241 ENAD PolisXylotympou2 - 0L
-
16/03/20241 XylotympouAkritas Chloraka0 - 0L
-
09/03/2024PAEEKXylotympou0 - 1D
-
02/03/2024XylotympouErmis Aradippou0 - 0L
-
24/02/2024MEAP NisouXylotympou1 - 0D
-
18/02/2024XylotympouDigenis Morphou0 - 2L
Thống kê phong độ Xylotympou gần đây, KQ Xylotympou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Xylotympou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Xylotympou gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2024Ermis AradippouXylotympou1 - 1L
-
20/04/20241 XylotympouMEAP Nisou0 - 4L
-
14/04/2024Digenis MorphouXylotympou 10 - 0L
-
06/04/2024XylotympouPO Ahironas-Onisilos0 - 2L
-
30/03/20241 ENAD PolisXylotympou2 - 0L
-
16/03/20241 XylotympouAkritas Chloraka0 - 0L
-
09/03/2024PAEEKXylotympou0 - 1D
-
02/03/2024XylotympouErmis Aradippou0 - 0L
-
24/02/2024MEAP NisouXylotympou1 - 0D
-
18/02/2024XylotympouDigenis Morphou0 - 2L
- Kết quả Xylotympou mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Xylotympou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Xylotympou (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Xylotympou (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Xylotympou thắng
Bại: là số trận Xylotympou thua
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 11 | 8 | 37 | B T H T B B |
2 | Agia Napa | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 28 | T B H B T B |
3 | Spartakos Kitiou | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 28 | T H B T B B |
4 | Halkanoras Idaliou | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 27 | T B T H B T |
5 | MEAP Nisou | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 26 | T H B H B H |
6 | Peyia 2014 | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 24 | B T T T T T |
7 | Othellos Athienou | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 23 | B T B B T T |
8 | Anagennisi FC Deryneia | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 20 | B B T B T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp