Phong độ PAEEK gần đây, KQ PAEEK mới nhất

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Phong độ PAEEK gần đây

  • 12/04/2025
    PO Ahironas-Onisilos
    PAEEK
    0 - 2
    W
  • 06/04/2025
    PAEEK
    Akritas Chloraka
    0 - 0
    L
  • 02/04/2025
    AE Zakakiou
    PAEEK
    2 - 0
    L
  • 29/03/2025
    1 PAEEK
    Digenis Morphou
    0 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Asil Lysi
    PAEEK
    0 - 1
    L
  • 08/03/2025
    1 PAEEK
    Dignis Yepsonas
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Olympiakos Nicosia FC
    PAEEK 1
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    PAEEK
    PO Ahironas-Onisilos
    1 - 1
    D
  • 15/02/2025
    Akritas Chloraka
    PAEEK
    0 - 0
    L
  • 08/02/2025
    PAEEK
    AE Zakakiou
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ PAEEK gần đây, KQ PAEEK mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

Thống kê phong độ PAEEK gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Đảo Síp 10 1 2 7

Phong độ PAEEK gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả PAEEK mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp

  • 12/04/2025
    PO Ahironas-Onisilos
    PAEEK
    0 - 2
    W
  • 06/04/2025
    PAEEK
    Akritas Chloraka
    0 - 0
    L
  • 02/04/2025
    AE Zakakiou
    PAEEK
    2 - 0
    L
  • 29/03/2025
    1 PAEEK
    Digenis Morphou
    0 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Asil Lysi
    PAEEK
    0 - 1
    L
  • 08/03/2025
    1 PAEEK
    Dignis Yepsonas
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Olympiakos Nicosia FC
    PAEEK 1
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    PAEEK
    PO Ahironas-Onisilos
    1 - 1
    D
  • 15/02/2025
    Akritas Chloraka
    PAEEK
    0 - 0
    L
  • 08/02/2025
    PAEEK
    AE Zakakiou
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PAEEK gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
PAEEK (sân nhà) 3 1 0 0
PAEEK (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAEEK thắng
Bại: là số trận PAEEK thua

BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spartakos Kitiou 13 6 2 5 22 20 2 38 B T T H T B
2 Agia Napa 13 7 2 4 20 18 2 38 B H B T T T
3 Doxa Katokopias 13 4 1 8 23 23 0 37 B B B B B B
4 Halkanoras Idaliou 13 5 3 5 22 21 1 34 T B H T B T
5 Anagennisi FC Deryneia 13 6 3 4 21 16 5 33 H T T T H T
6 MEAP Nisou 13 4 4 5 14 13 1 33 H B T H T B
7 Othellos Athienou 13 6 2 5 19 13 6 31 T T H B H T
8 Peyia 2014 13 5 1 7 11 28 -17 25 T H B B B B

Cập nhật: