Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây, KQ Omonia Nicosia FC mới nhất
Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây
-
25/02/2025Apollon Limassol FCOmonia Nicosia FC 11 - 0D
-
16/02/2025Omonia Nicosia FCOmonia Aradippou1 - 1W
-
08/02/2025Omonia 29is MaiouOmonia Nicosia FC1 - 0W
-
02/02/2025Omonia Nicosia FCKarmiotissa Polemidion1 - 0W
-
25/01/2025E.N.ParalimniouOmonia Nicosia FC0 - 0W
-
20/01/2025Omonia Nicosia FCAris Limassol0 - 0D
-
21/02/2025AEP PaphosOmonia Nicosia FC1 - 0L
-
14/02/2025Omonia Nicosia FCAEP Paphos0 - 0D
-
29/01/2025Omonia Nicosia FCAEL Limassol1 - 0W
-
16/01/2025Omonia Nicosia FCSpartakos Kitiou3 - 0W
Thống kê phong độ Omonia Nicosia FC gần đây, KQ Omonia Nicosia FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Omonia Nicosia FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Đảo Síp | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Cúp Cyprus Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025AEP PaphosOmonia Nicosia FC1 - 0L
-
14/02/2025Omonia Nicosia FCAEP Paphos0 - 0D
-
25/02/2025Apollon Limassol FCOmonia Nicosia FC 11 - 0D
-
16/02/2025Omonia Nicosia FCOmonia Aradippou1 - 1W
-
08/02/2025Omonia 29is MaiouOmonia Nicosia FC1 - 0W
-
02/02/2025Omonia Nicosia FCKarmiotissa Polemidion1 - 0W
-
25/01/2025E.N.ParalimniouOmonia Nicosia FC0 - 0W
-
20/01/2025Omonia Nicosia FCAris Limassol0 - 0D
-
29/01/2025Omonia Nicosia FCAEL Limassol1 - 0W
-
16/01/2025Omonia Nicosia FCSpartakos Kitiou3 - 0W
- Kết quả Omonia Nicosia FC mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Omonia Nicosia FC mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả Omonia Nicosia FC mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Omonia Nicosia FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omonia Nicosia FC (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Omonia Nicosia FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 24 | 20 | 1 | 3 | 49 | 10 | 39 | 61 | T T T T T T |
2 | Aris Limassol | 24 | 16 | 7 | 1 | 48 | 14 | 34 | 55 | H T H H T T |
3 | AEK Larnaca | 24 | 15 | 6 | 3 | 43 | 19 | 24 | 51 | T H T H T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 24 | 15 | 4 | 5 | 50 | 23 | 27 | 49 | H T T T T H |
5 | APOEL Nicosia | 24 | 11 | 7 | 6 | 50 | 21 | 29 | 40 | B T H H T B |
6 | Apollon Limassol FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T H B H T |
7 | Anorthosis Famagusta FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 33 | 1 | 36 | H H T B H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 25 | 6 | 10 | 9 | 33 | 42 | -9 | 28 | B B H T H B |
9 | AEL Limassol | 24 | 6 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 24 | H B B B B T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 50 | -26 | 24 | B B H B B T |
11 | Omonia Aradippou | 24 | 5 | 5 | 14 | 18 | 47 | -29 | 20 | T B B B B H |
12 | E.N.Paralimniou | 25 | 5 | 4 | 16 | 17 | 39 | -22 | 19 | B T T B H B |
13 | Nea Salamis | 24 | 4 | 4 | 16 | 19 | 48 | -29 | 16 | B H H B T B |
14 | Omonia 29is Maiou | 24 | 3 | 4 | 17 | 19 | 44 | -25 | 13 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp