Phong độ E.N.Paralimniou gần đây, KQ E.N.Paralimniou mới nhất
Phong độ E.N.Paralimniou gần đây
-
15/03/2025Karmiotissa PolemidionE.N.Paralimniou0 - 1W
-
09/03/2025E.N.ParalimniouAris Limassol1 - 2L
-
01/03/2025AEL LimassolE.N.Paralimniou1 - 0L
-
25/02/2025E.N.ParalimniouAnorthosis Famagusta FC0 - 1D
-
15/02/2025AEK LarnacaE.N.Paralimniou3 - 1L
-
09/02/2025E.N.ParalimniouNea Salamis1 - 0W
-
02/02/2025Ethnikos Achnas FCE.N.Paralimniou0 - 0W
-
25/01/2025E.N.ParalimniouOmonia Nicosia FC0 - 0L
-
19/01/2025AEP PaphosE.N.Paralimniou1 - 0L
-
29/01/2025E.N.ParalimniouAEK Larnaca0 - 2L
Thống kê phong độ E.N.Paralimniou gần đây, KQ E.N.Paralimniou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ E.N.Paralimniou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp Cyprus Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ E.N.Paralimniou gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Karmiotissa PolemidionE.N.Paralimniou0 - 1W
-
09/03/2025E.N.ParalimniouAris Limassol1 - 2L
-
01/03/2025AEL LimassolE.N.Paralimniou1 - 0L
-
25/02/2025E.N.ParalimniouAnorthosis Famagusta FC0 - 1D
-
15/02/2025AEK LarnacaE.N.Paralimniou3 - 1L
-
09/02/2025E.N.ParalimniouNea Salamis1 - 0W
-
02/02/2025Ethnikos Achnas FCE.N.Paralimniou0 - 0W
-
25/01/2025E.N.ParalimniouOmonia Nicosia FC0 - 0L
-
19/01/2025AEP PaphosE.N.Paralimniou1 - 0L
-
29/01/2025E.N.ParalimniouAEK Larnaca0 - 2L
- Kết quả E.N.Paralimniou mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả E.N.Paralimniou mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập E.N.Paralimniou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
E.N.Paralimniou (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
E.N.Paralimniou (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận E.N.Paralimniou thắng
Bại: là số trận E.N.Paralimniou thua
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 37 | H T B B B B |
2 | Spartakos Kitiou | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 14 | 3 | 34 | B T B B T T |
3 | MEAP Nisou | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 29 | B H B H B T |
4 | Agia Napa | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 17 | -2 | 29 | H B T B H B |
5 | Halkanoras Idaliou | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 28 | T H B T B H |
6 | Othellos Athienou | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 27 | B B T T T H |
7 | Anagennisi FC Deryneia | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 26 | T B T H T T |
8 | Peyia 2014 | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 25 | T T T T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp