Phong độ Doxa Katokopias gần đây, KQ Doxa Katokopias mới nhất
Phong độ Doxa Katokopias gần đây
-
09/11/2024Doxa KatokopiasAgia Napa 10 - 1L
-
02/11/2024Asil LysiDoxa Katokopias0 - 0D
-
26/10/2024Doxa KatokopiasPO Ahironas-Onisilos0 - 0L
-
19/10/2024AE ZakakiouDoxa Katokopias1 - 1D
-
06/10/2024Doxa KatokopiasPAEEK0 - 3L
-
27/09/2024MEAP NisouDoxa Katokopias0 - 1W
-
21/09/2024Doxa KatokopiasOlympiakos Nicosia FC0 - 0D
-
14/09/2024Digenis MorphouDoxa Katokopias0 - 0L
-
02/10/2024Nea SalamisDoxa Katokopias1 - 0L
-
10/05/2024Doxa KatokopiasEthnikos Achnas FC2 - 1W
Thống kê phong độ Doxa Katokopias gần đây, KQ Doxa Katokopias mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Doxa Katokopias gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Đảo Síp | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Cyprus Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Doxa Katokopias gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2024Doxa KatokopiasEthnikos Achnas FC2 - 1W
-
09/11/2024Doxa KatokopiasAgia Napa 10 - 1L
-
02/11/2024Asil LysiDoxa Katokopias0 - 0D
-
26/10/2024Doxa KatokopiasPO Ahironas-Onisilos0 - 0L
-
19/10/2024AE ZakakiouDoxa Katokopias1 - 1D
-
06/10/2024Doxa KatokopiasPAEEK0 - 3L
-
27/09/2024MEAP NisouDoxa Katokopias0 - 1W
-
21/09/2024Doxa KatokopiasOlympiakos Nicosia FC0 - 0D
-
14/09/2024Digenis MorphouDoxa Katokopias0 - 0L
-
02/10/2024Nea SalamisDoxa Katokopias1 - 0L
- Kết quả Doxa Katokopias mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả Doxa Katokopias mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
- Kết quả Doxa Katokopias mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Doxa Katokopias gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Doxa Katokopias (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Doxa Katokopias (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 10 | 9 | 1 | 0 | 26 | 5 | 21 | 28 | H T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 23 | H T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 5 | 17 | 20 | H B T T H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | T B B T H T |
5 | AEK Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T H T H |
6 | Apollon Limassol FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 14 | T B T T H B |
7 | AEL Limassol | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | H B B H T T |
9 | Anorthosis Famagusta FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11 | H T B B T B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 23 | -11 | 9 | H T B B B H |
11 | E.N.Paralimniou | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 8 | B B T H B H |
12 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 8 | H T B B B B |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 7 | B B B B T H |
14 | Omonia 29is Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 3 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp