Phong độ Agia Napa gần đây, KQ Agia Napa mới nhất
Phong độ Agia Napa gần đây
-
12/04/2025Agia NapaSpartakos Kitiou1 - 1W
-
05/04/2025Doxa KatokopiasAgia Napa0 - 0W
-
02/04/2025Agia NapaOthellos Athienou0 - 0W
-
29/03/2025Anagennisi FC DeryneiaAgia Napa1 - 0L
-
15/03/2025Agia NapaPeyia 20140 - 1D
-
08/03/2025Agia NapaHalkanoras Idaliou1 - 1L
-
01/03/2025Agia NapaMEAP Nisou1 - 0W
-
22/02/2025Spartakos KitiouAgia Napa2 - 1L
-
15/02/2025Agia NapaDoxa Katokopias0 - 0D
-
08/02/2025Othellos AthienouAgia Napa0 - 0L
Thống kê phong độ Agia Napa gần đây, KQ Agia Napa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Agia Napa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Agia Napa gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Agia NapaSpartakos Kitiou1 - 1W
-
05/04/2025Doxa KatokopiasAgia Napa0 - 0W
-
02/04/2025Agia NapaOthellos Athienou0 - 0W
-
29/03/2025Anagennisi FC DeryneiaAgia Napa1 - 0L
-
15/03/2025Agia NapaPeyia 20140 - 1D
-
08/03/2025Agia NapaHalkanoras Idaliou1 - 1L
-
01/03/2025Agia NapaMEAP Nisou1 - 0W
-
22/02/2025Spartakos KitiouAgia Napa2 - 1L
-
15/02/2025Agia NapaDoxa Katokopias0 - 0D
-
08/02/2025Othellos AthienouAgia Napa0 - 0L
- Kết quả Agia Napa mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Agia Napa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agia Napa (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Agia Napa (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Agia Napa thắng
Bại: là số trận Agia Napa thua
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartakos Kitiou | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 38 | B T T H T B |
2 | Agia Napa | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 38 | B H B T T T |
3 | Doxa Katokopias | 13 | 4 | 1 | 8 | 23 | 23 | 0 | 37 | B B B B B B |
4 | Halkanoras Idaliou | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 34 | T B H T B T |
5 | Anagennisi FC Deryneia | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 33 | H T T T H T |
6 | MEAP Nisou | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 33 | H B T H T B |
7 | Othellos Athienou | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 13 | 6 | 31 | T T H B H T |
8 | Peyia 2014 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 28 | -17 | 25 | T H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp