Phong độ AEP Paphos gần đây, KQ AEP Paphos mới nhất
Phong độ AEP Paphos gần đây
-
03/11/2024AEP PaphosOmonia Aradippou3 - 0W
-
29/10/2024Omonia 29is MaiouAEP Paphos1 - 1W
-
19/10/2024AEP PaphosKarmiotissa Polemidion1 - 0W
-
06/10/20243 E.N.ParalimniouAEP Paphos1 - 0W
-
29/09/2024AEP PaphosAris Limassol1 - 1D
-
22/09/2024AEL LimassolAEP Paphos1 - 0W
-
18/09/2024AEP PaphosNea Salamis3 - 0W
-
25/10/2024AEP PaphosHeidenheimer0 - 1L
-
04/10/2024CS PetrocubAEP Paphos1 - 2W
-
26/09/2024APOEL NicosiaAEP Paphos 11 - 0L
Thống kê phong độ AEP Paphos gần đây, KQ AEP Paphos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ AEP Paphos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Đảo Síp | 7 | 6 | 1 | 0 |
- Siêu Cúp Đảo Sip | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ AEP Paphos gần đây: theo giải đấu
-
25/10/2024AEP PaphosHeidenheimer0 - 1L
-
04/10/2024CS PetrocubAEP Paphos1 - 2W
-
03/11/2024AEP PaphosOmonia Aradippou3 - 0W
-
29/10/2024Omonia 29is MaiouAEP Paphos1 - 1W
-
19/10/2024AEP PaphosKarmiotissa Polemidion1 - 0W
-
06/10/20243 E.N.ParalimniouAEP Paphos1 - 0W
-
29/09/2024AEP PaphosAris Limassol1 - 1D
-
22/09/2024AEL LimassolAEP Paphos1 - 0W
-
18/09/2024AEP PaphosNea Salamis3 - 0W
-
26/09/2024APOEL NicosiaAEP Paphos 11 - 0L
- Kết quả AEP Paphos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả AEP Paphos mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả AEP Paphos mới nhất ở giải Siêu Cúp Đảo Sip
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEP Paphos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEP Paphos (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
AEP Paphos (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 9 | 8 | 1 | 0 | 25 | 5 | 20 | 25 | T H T T T T |
2 | Aris Limassol | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | H H T T T B |
3 | APOEL Nicosia | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 5 | 13 | 17 | T H B T T H |
4 | AEK Larnaca | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | H T T T H T |
5 | Omonia Nicosia FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 16 | B T B B T H |
6 | Apollon Limassol FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 14 | H T B T T H |
7 | AEL Limassol | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 12 | 3 | 13 | B B T T H B |
8 | Anorthosis Famagusta FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 11 | T H T B B T |
9 | Ethnikos Achnas FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 21 | -5 | 9 | H H B B H T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 21 | -11 | 8 | H H T B B B |
11 | Omonia Aradippou | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 16 | -11 | 8 | T H T B B B |
12 | E.N.Paralimniou | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 7 | B B B T H B |
13 | Nea Salamis | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B B B T |
14 | Omonia 29is Maiou | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 14 | -8 | 3 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp