Phong độ AEL Limassol gần đây, KQ AEL Limassol mới nhất
Phong độ AEL Limassol gần đây
-
11/11/2024APOEL NicosiaAEL Limassol2 - 0L
-
05/11/2024Anorthosis Famagusta FCAEL Limassol1 - 0L
-
28/10/2024AEL LimassolAEK Larnaca1 - 1D
-
21/10/2024Nea SalamisAEL Limassol0 - 0W
-
05/10/2024AEL LimassolEthnikos Achnas FC2 - 1W
-
27/09/2024Omonia Nicosia FCAEL Limassol 11 - 1L
-
22/09/2024AEL LimassolAEP Paphos1 - 0L
-
01/09/2024AEL LimassolOmonia Aradippou0 - 0W
-
24/08/2024Omonia 29is MaiouAEL Limassol1 - 3W
-
31/10/2024PO Ahironas-OnisilosAEL Limassol0 - 1W
Thống kê phong độ AEL Limassol gần đây, KQ AEL Limassol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ AEL Limassol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Cyprus Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ AEL Limassol gần đây: theo giải đấu
-
11/11/2024APOEL NicosiaAEL Limassol2 - 0L
-
05/11/2024Anorthosis Famagusta FCAEL Limassol1 - 0L
-
28/10/2024AEL LimassolAEK Larnaca1 - 1D
-
21/10/2024Nea SalamisAEL Limassol0 - 0W
-
05/10/2024AEL LimassolEthnikos Achnas FC2 - 1W
-
27/09/2024Omonia Nicosia FCAEL Limassol 11 - 1L
-
22/09/2024AEL LimassolAEP Paphos1 - 0L
-
01/09/2024AEL LimassolOmonia Aradippou0 - 0W
-
24/08/2024Omonia 29is MaiouAEL Limassol1 - 3W
-
31/10/2024PO Ahironas-OnisilosAEL Limassol0 - 1W
- Kết quả AEL Limassol mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả AEL Limassol mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEL Limassol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEL Limassol (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
AEL Limassol (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 10 | 9 | 1 | 0 | 26 | 5 | 21 | 28 | H T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 23 | H T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 5 | 17 | 20 | H B T T H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | T B B T H T |
5 | AEK Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T H T H |
6 | Apollon Limassol FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 14 | T B T T H B |
7 | AEL Limassol | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | H B B H T T |
9 | Anorthosis Famagusta FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11 | H T B B T B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 23 | -11 | 9 | H T B B B H |
11 | E.N.Paralimniou | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 8 | B B T H B H |
12 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 8 | H T B B B B |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 7 | B B B B T H |
14 | Omonia 29is Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 3 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp