Phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Phong độ AEK Larnaca gần đây
-
22/04/2025AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 1D
-
13/04/2025AEK LarnacaAEP Paphos1 - 2D
-
06/04/2025Apollon Limassol FCAEK Larnaca1 - 0D
-
02/04/2025APOEL NicosiaAEK Larnaca0 - 1W
-
30/03/20251 AEK LarnacaAris Limassol1 - 1D
-
17/03/20251 Omonia Nicosia FCAEK Larnaca1 - 0D
-
10/03/2025Omonia AradippouAEK Larnaca0 - 0L
-
03/03/2025AEK LarnacaOmonia 29is Maiou1 - 0W
-
22/02/2025Karmiotissa PolemidionAEK Larnaca0 - 1W
-
15/02/2025AEK LarnacaE.N.Paralimniou3 - 1W
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
-
22/04/2025AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 1D
-
13/04/2025AEK LarnacaAEP Paphos1 - 2D
-
06/04/2025Apollon Limassol FCAEK Larnaca1 - 0D
-
02/04/2025APOEL NicosiaAEK Larnaca0 - 1W
-
30/03/20251 AEK LarnacaAris Limassol1 - 1D
-
17/03/20251 Omonia Nicosia FCAEK Larnaca1 - 0D
-
10/03/2025Omonia AradippouAEK Larnaca0 - 0L
-
03/03/2025AEK LarnacaOmonia 29is Maiou1 - 0W
-
22/02/2025Karmiotissa PolemidionAEK Larnaca0 - 1W
-
15/02/2025AEK LarnacaE.N.Paralimniou3 - 1W
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEK Larnaca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
AEK Larnaca (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận AEK Larnaca thắng
Bại: là số trận AEK Larnaca thua
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anorthosis Famagusta FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 46 | T T T B |
2 | AEL Limassol | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 36 | T T T T |
3 | Ethnikos Achnas FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 36 | H B T T |
4 | Omonia Aradippou | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 29 | B B B T |
5 | E.N.Paralimniou | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 28 | T T B T |
6 | Karmiotissa Polemidion | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 28 | B H B B |
7 | Nea Salamis | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | H H T B |
8 | Omonia 29is Maiou | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 14 | B B B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp