Phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Phong độ AEK Larnaca gần đây
-
30/03/20251 AEK LarnacaAris Limassol1 - 1D
-
17/03/20251 Omonia Nicosia FCAEK Larnaca1 - 0D
-
10/03/2025Omonia AradippouAEK Larnaca0 - 0L
-
03/03/2025AEK LarnacaOmonia 29is Maiou1 - 0W
-
22/02/2025Karmiotissa PolemidionAEK Larnaca0 - 1W
-
15/02/2025AEK LarnacaE.N.Paralimniou3 - 1W
-
10/02/20251 Aris LimassolAEK Larnaca 10 - 1D
-
03/02/2025AEK LarnacaAEL Limassol1 - 0W
-
26/01/2025Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca0 - 2D
-
29/01/2025E.N.ParalimniouAEK Larnaca0 - 2W
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Cyprus Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
-
30/03/20251 AEK LarnacaAris Limassol1 - 1D
-
17/03/20251 Omonia Nicosia FCAEK Larnaca1 - 0D
-
10/03/2025Omonia AradippouAEK Larnaca0 - 0L
-
03/03/2025AEK LarnacaOmonia 29is Maiou1 - 0W
-
22/02/2025Karmiotissa PolemidionAEK Larnaca0 - 1W
-
15/02/2025AEK LarnacaE.N.Paralimniou3 - 1W
-
10/02/20251 Aris LimassolAEK Larnaca 10 - 1D
-
03/02/2025AEK LarnacaAEL Limassol1 - 0W
-
26/01/2025Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca0 - 2D
-
29/01/2025E.N.ParalimniouAEK Larnaca0 - 2W
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEK Larnaca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
AEK Larnaca (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận AEK Larnaca thắng
Bại: là số trận AEK Larnaca thua
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anorthosis Famagusta FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 43 | T T |
2 | AEL Limassol | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 30 | T T |
3 | Ethnikos Achnas FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 30 | H B |
4 | Karmiotissa Polemidion | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 28 | B H |
5 | Omonia Aradippou | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 26 | B B |
6 | E.N.Paralimniou | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 25 | T T |
7 | Nea Salamis | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 19 | H H |
8 | Omonia 29is Maiou | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 14 | B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp