Phong độ AE Zakakiou gần đây, KQ AE Zakakiou mới nhất
Phong độ AE Zakakiou gần đây
-
25/01/2025AE ZakakiouOlympiakos Nicosia FC1 - 0W
-
18/01/2025Akritas ChlorakaAE Zakakiou1 - 0L
-
11/01/2025Othellos AthienouAE Zakakiou0 - 1W
-
08/01/2025AE ZakakiouAgia Napa2 - 0W
-
05/01/2025PO Ahironas-OnisilosAE Zakakiou2 - 1L
-
14/12/2024AE ZakakiouPAEEK0 - 0D
-
07/12/2024Olympiakos Nicosia FCAE Zakakiou0 - 0D
-
30/11/2024AE ZakakiouSpartakos Kitiou0 - 0W
-
23/11/2024Anagennisi FC DeryneiaAE Zakakiou0 - 0L
-
09/11/2024AE ZakakiouDignis Yepsonas1 - 1L
Thống kê phong độ AE Zakakiou gần đây, KQ AE Zakakiou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ AE Zakakiou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ AE Zakakiou gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025AE ZakakiouOlympiakos Nicosia FC1 - 0W
-
18/01/2025Akritas ChlorakaAE Zakakiou1 - 0L
-
11/01/2025Othellos AthienouAE Zakakiou0 - 1W
-
08/01/2025AE ZakakiouAgia Napa2 - 0W
-
05/01/2025PO Ahironas-OnisilosAE Zakakiou2 - 1L
-
14/12/2024AE ZakakiouPAEEK0 - 0D
-
07/12/2024Olympiakos Nicosia FCAE Zakakiou0 - 0D
-
30/11/2024AE ZakakiouSpartakos Kitiou0 - 0W
-
23/11/2024Anagennisi FC DeryneiaAE Zakakiou0 - 0L
-
09/11/2024AE ZakakiouDignis Yepsonas1 - 1L
- Kết quả AE Zakakiou mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AE Zakakiou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Zakakiou (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
AE Zakakiou (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 20 | 16 | 1 | 3 | 42 | 9 | 33 | 49 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 38 | 11 | 27 | 47 | T T H T H T |
3 | AEK Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 33 | 17 | 16 | 41 | T B H T T H |
4 | Omonia Nicosia FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 19 | 21 | 39 | T T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 46 | 16 | 30 | 35 | H T H T B T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B T T T H |
7 | Apollon Limassol FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 28 | T T H T T B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 38 | -8 | 23 | H T H B H B |
9 | AEL Limassol | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 31 | -9 | 21 | H B B B H H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 41 | -20 | 20 | T B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 39 | -24 | 19 | H B T B T B |
12 | E.N.Paralimniou | 20 | 3 | 3 | 14 | 10 | 31 | -21 | 12 | B T B B B B |
13 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 41 | -27 | 12 | B B H B B H |
14 | Omonia 29is Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 37 | -23 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp