Phong độ Vendsyssel gần đây, KQ Vendsyssel mới nhất
Phong độ Vendsyssel gần đây
-
02/11/2024VendsysselHerfolge Boldklub Koge 10 - 1D
-
26/10/2024Hvidovre IFVendsyssel3 - 0L
-
19/10/2024VendsysselB93 Copenhagen0 - 0L
-
05/10/2024Hillerod FodboldVendsyssel2 - 1D
-
28/09/2024VendsysselHvidovre IF0 - 0L
-
21/09/2024Herfolge Boldklub KogeVendsyssel0 - 2W
-
14/09/2024VendsysselHillerod Fodbold0 - 2L
-
31/08/2024Odense BKVendsyssel1 - 0L
-
26/09/2024VendsysselBrondby IF0 - 4L
-
03/09/2024Kolding BKVendsyssel1 - 2W
Thống kê phong độ Vendsyssel gần đây, KQ Vendsyssel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Vendsyssel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 8 | 1 | 2 | 5 |
Phong độ Vendsyssel gần đây: theo giải đấu
-
26/09/2024VendsysselBrondby IF0 - 4L
-
03/09/2024Kolding BKVendsyssel1 - 2W
-
02/11/2024VendsysselHerfolge Boldklub Koge 10 - 1D
-
26/10/2024Hvidovre IFVendsyssel3 - 0L
-
19/10/2024VendsysselB93 Copenhagen0 - 0L
-
05/10/2024Hillerod FodboldVendsyssel2 - 1D
-
28/09/2024VendsysselHvidovre IF0 - 0L
-
21/09/2024Herfolge Boldklub KogeVendsyssel0 - 2W
-
14/09/2024VendsysselHillerod Fodbold0 - 2L
-
31/08/2024Odense BKVendsyssel1 - 0L
- Kết quả Vendsyssel mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Vendsyssel mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vendsyssel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Vendsyssel (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 15 | 13 | 1 | 1 | 38 | 13 | 25 | 40 | T T B T T T |
2 | Fredericia | 15 | 9 | 1 | 5 | 34 | 21 | 13 | 28 | T T B T T B |
3 | AC Horsens | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T T T B T |
4 | Esbjerg | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 28 | 5 | 25 | B H T B B T |
5 | Kolding FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 9 | 5 | 23 | B B H T T T |
6 | Hvidovre IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 23 | T T H B T B |
7 | Hillerod Fodbold | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B T T |
8 | Hobro | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | T B T B B B |
9 | B93 Copenhagen | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 26 | -11 | 17 | T B B T B B |
10 | Vendsyssel | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | T B H B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 31 | -13 | 11 | B T T T B H |
12 | Roskilde | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 31 | -19 | 7 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch