Phong độ Vejle gần đây, KQ Vejle mới nhất
Phong độ Vejle gần đây
-
04/11/2024AalborgVejle0 - 1D
-
27/10/2024VejleLyngby0 - 0W
-
19/10/2024FC CopenhagenVejle1 - 0L
-
05/10/2024VejleAalborg1 - 0D
-
29/09/2024VejleFC Copenhagen0 - 0L
-
22/09/2024SonderjyskeVejle1 - 0L
-
15/09/2024VejleViborg0 - 1L
-
31/08/2024LyngbyVejle1 - 0L
-
25/08/2024VejleSilkeborg0 - 0L
-
03/09/2024BronshojVejle1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Vejle gần đây, KQ Vejle mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Vejle gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Vejle gần đây: theo giải đấu
-
04/11/2024AalborgVejle0 - 1D
-
27/10/2024VejleLyngby0 - 0W
-
19/10/2024FC CopenhagenVejle1 - 0L
-
05/10/2024VejleAalborg1 - 0D
-
29/09/2024VejleFC Copenhagen0 - 0L
-
22/09/2024SonderjyskeVejle1 - 0L
-
15/09/2024VejleViborg0 - 1L
-
31/08/2024LyngbyVejle1 - 0L
-
25/08/2024VejleSilkeborg0 - 0L
-
03/09/2024BronshojVejle1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
- Kết quả Vejle mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Vejle mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vejle gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vejle (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Vejle (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 21 | 6 | 27 | H T B B T B |
2 | Aarhus AGF | 14 | 7 | 5 | 2 | 28 | 14 | 14 | 26 | H H H T B T |
3 | FC Copenhagen | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 26 | T T H T H H |
4 | Randers FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 24 | H H H T T T |
5 | Brondby IF | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | H B T B H T |
6 | Silkeborg | 14 | 5 | 7 | 2 | 27 | 21 | 6 | 22 | H H H H H H |
7 | Nordsjaelland | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 25 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Viborg | 14 | 4 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 17 | T B H H T B |
9 | Aalborg | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T H B H H |
10 | Sonderjyske | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 34 | -18 | 11 | T B B T B B |
11 | Lyngby | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H H H B B |
12 | Vejle | 14 | 1 | 2 | 11 | 15 | 34 | -19 | 5 | B B H B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch