Phong độ Midtjylland U19 gần đây, KQ Midtjylland U19 mới nhất
Phong độ Midtjylland U19 gần đây
-
08/04/2025Esbjerg U19Midtjylland U191 - 1W
-
28/03/2025Midtjylland U19Aarhus AGF U191 - 1L
-
08/03/2025Silkeborg U19Midtjylland U190 - 0W
-
01/03/2025Midtjylland U19Aalborg BK U192 - 1W
-
22/02/2025Midtjylland U19Horsens U190 - 0W
-
19/02/2025Midtjylland U19Nordsjaelland U190 - 0D
-
16/02/2025Midtjylland U19BrondbyU191 - 1W
-
04/12/2024Aalborg BK U19Midtjylland U190 - 0D
-
12/02/2025Midtjylland U19Manchester City U19 11 - 0D
-
Pen [4-5]
-
12/12/2024Midtjylland U19Legia Warszawa U194 - 0W
Thống kê phong độ Midtjylland U19 gần đây, KQ Midtjylland U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Midtjylland U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu U19 | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Đan Mạch U19 | 8 | 5 | 2 | 1 |
Phong độ Midtjylland U19 gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025Midtjylland U19Manchester City U19 11 - 0D
-
Pen [4-5]
-
12/12/2024Midtjylland U19Legia Warszawa U194 - 0W
-
08/04/2025Esbjerg U19Midtjylland U191 - 1W
-
28/03/2025Midtjylland U19Aarhus AGF U191 - 1L
-
08/03/2025Silkeborg U19Midtjylland U190 - 0W
-
01/03/2025Midtjylland U19Aalborg BK U192 - 1W
-
22/02/2025Midtjylland U19Horsens U190 - 0W
-
19/02/2025Midtjylland U19Nordsjaelland U190 - 0D
-
16/02/2025Midtjylland U19BrondbyU191 - 1W
-
04/12/2024Aalborg BK U19Midtjylland U190 - 0D
- Kết quả Midtjylland U19 mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu U19
- Kết quả Midtjylland U19 mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Midtjylland U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland U19 (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Midtjylland U19 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Midtjylland U19 thắng
Bại: là số trận Midtjylland U19 thua
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 13 | 2 | 4 | 66 | 26 | 40 | 41 | H T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 10 | 26 | 40 | H T B T H T |
3 | Odense BK U19 | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 34 | T T B T H H |
4 | Aalborg BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 34 | -1 | 34 | H B T B T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B B T T B H |
6 | BrondbyU19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 54 | 46 | 8 | 27 | B H B T B T |
7 | Randers Freja U19 | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 27 | T T T H T B |
8 | Silkeborg U19 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 25 | B B T B H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 19 | 6 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 22 | B T H B B B |
10 | Vejle U19 | 18 | 5 | 7 | 6 | 28 | 36 | -8 | 22 | B T H H B T |
11 | Esbjerg U19 | 20 | 5 | 5 | 10 | 33 | 54 | -21 | 20 | H H B B H T |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 43 | -15 | 19 | T H B B B T |
13 | Horsens U19 | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B T B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 20 | 5 | 1 | 14 | 27 | 44 | -17 | 16 | B B T T T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch