Phong độ Hvidovre IF gần đây, KQ Hvidovre IF mới nhất
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
15/03/2025Hvidovre IFOdense BK0 - 0D
-
09/03/2025EsbjergHvidovre IF0 - 0W
-
28/02/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0W
-
22/02/2025B93 CopenhagenHvidovre IF2 - 1L
-
15/02/2025Middelfart G ogHvidovre IF0 - 0W
-
05/02/2025Kickers OffenbachHvidovre IF1 - 0D
-
02/02/2025Termez SurkhonHvidovre IF1 - 1W
-
29/01/2025Ishoj IFHvidovre IF1 - 2W
-
25/01/2025BK FremHvidovre IF0 - 1W
-
18/01/2025Brondby IFHvidovre IF2 - 1L
Thống kê phong độ Hvidovre IF gần đây, KQ Hvidovre IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Hvidovre IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Hvidovre IF gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Middelfart G ogHvidovre IF0 - 0W
-
05/02/2025Kickers OffenbachHvidovre IF1 - 0D
-
02/02/2025Termez SurkhonHvidovre IF1 - 1W
-
29/01/2025Ishoj IFHvidovre IF1 - 2W
-
25/01/2025BK FremHvidovre IF0 - 1W
-
18/01/2025Brondby IFHvidovre IF2 - 1L
-
15/03/2025Hvidovre IFOdense BK0 - 0D
-
09/03/2025EsbjergHvidovre IF0 - 0W
-
28/02/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0W
-
22/02/2025B93 CopenhagenHvidovre IF2 - 1L
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hvidovre IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hvidovre IF (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Hvidovre IF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 22 | 14 | 3 | 5 | 42 | 27 | 15 | 45 | T T B T T T |
2 | FC Copenhagen | 22 | 11 | 8 | 3 | 38 | 24 | 14 | 41 | T T T H H B |
3 | Aarhus AGF | 22 | 9 | 9 | 4 | 42 | 23 | 19 | 36 | H T T H H B |
4 | Randers FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 39 | 28 | 11 | 35 | T B H H T B |
5 | Nordsjaelland | 22 | 10 | 5 | 7 | 39 | 36 | 3 | 35 | B T T B T B |
6 | Brondby IF | 22 | 8 | 9 | 5 | 42 | 32 | 10 | 33 | T T H H B H |
7 | Silkeborg | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 29 | 9 | 33 | H B T T B H |
8 | Viborg | 22 | 7 | 7 | 8 | 38 | 39 | -1 | 28 | B B B T H T |
9 | Aalborg | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 41 | -18 | 21 | B B B H B T |
10 | Lyngby | 22 | 3 | 9 | 10 | 15 | 26 | -11 | 18 | B B H H T T |
11 | Sonderjyske | 22 | 4 | 5 | 13 | 26 | 51 | -25 | 17 | T B B B H B |
12 | Vejle | 22 | 3 | 4 | 15 | 24 | 50 | -26 | 13 | B T H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch