Phong độ Holstebro BK gần đây, KQ Holstebro BK mới nhất
Phong độ Holstebro BK gần đây
-
06/04/20251 Holstebro BKIF Lyseng 10 - 0L
-
29/03/2025Holstebro BKBronshoj2 - 0W
-
22/03/2025Nr. sundbyHolstebro BK1 - 3W
-
16/03/2025Holstebro BKBrabrand0 - 1L
-
08/03/2025VSK ArhusHolstebro BK1 - 0L
-
16/11/2024Holstebro BKFA 20000 - 1D
-
10/11/2024BK AvartaHolstebro BK 11 - 0L
-
03/11/2024Holstebro BKNaesby0 - 2L
-
15/02/2025Holstebro BKVegar2 - 1W
-
08/02/2025VSK ArhusHolstebro BK1 - 0D
Thống kê phong độ Holstebro BK gần đây, KQ Holstebro BK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Holstebro BK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Đan Mạch | 8 | 2 | 1 | 5 |
Phong độ Holstebro BK gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Holstebro BKVegar2 - 1W
-
08/02/2025VSK ArhusHolstebro BK1 - 0D
-
06/04/20251 Holstebro BKIF Lyseng 10 - 0L
-
29/03/2025Holstebro BKBronshoj2 - 0W
-
22/03/2025Nr. sundbyHolstebro BK1 - 3W
-
16/03/2025Holstebro BKBrabrand0 - 1L
-
08/03/2025VSK ArhusHolstebro BK1 - 0L
-
16/11/2024Holstebro BKFA 20000 - 1D
-
10/11/2024BK AvartaHolstebro BK 11 - 0L
-
03/11/2024Holstebro BKNaesby0 - 2L
- Kết quả Holstebro BK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Holstebro BK mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Holstebro BK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holstebro BK (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Holstebro BK (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Holstebro BK thắng
Bại: là số trận Holstebro BK thua
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 20 | 11 | 38 | T B T T H B |
2 | VSK Arhus | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B T H H H T |
3 | Bronshoj | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 17 | 10 | 36 | T T H H B H |
4 | Odder IGF | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 33 | 4 | 35 | T H T H H H |
5 | Holbaek | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 21 | 6 | 31 | B H T H B B |
6 | Naesby | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 27 | 7 | 29 | T H B B H B |
7 | FA 2000 | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | H H H T H T |
8 | BK Avarta | 21 | 8 | 2 | 11 | 18 | 29 | -11 | 26 | T B B T B T |
9 | Nr. sundby | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 24 | B B H B T B |
10 | Young Boys FD | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T H B H T |
11 | IF Lyseng | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 33 | -10 | 21 | B T H B T T |
12 | Holstebro BK | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 19 | H B B T T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch