Phong độ Hobro gần đây, KQ Hobro mới nhất
Phong độ Hobro gần đây
-
03/11/2024EsbjergHobro1 - 0L
-
27/10/20241 HobroFredericia1 - 1L
-
19/10/2024Herfolge Boldklub KogeHobro3 - 1L
-
04/10/2024HobroRoskilde1 - 1W
-
28/09/2024AC HorsensHobro0 - 0L
-
20/09/2024HobroKolding FC1 - 0W
-
16/09/2024FredericiaHobro0 - 0D
-
03/09/2024HobroB93 Copenhagen0 - 1L
-
25/08/2024HobroOdense BK0 - 1L
-
10/09/2024Middelfart G ogHobro2 - 0L
Thống kê phong độ Hobro gần đây, KQ Hobro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Hobro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 2 | 1 | 6 |
Phong độ Hobro gần đây: theo giải đấu
-
10/09/2024Middelfart G ogHobro2 - 0L
-
03/11/2024EsbjergHobro1 - 0L
-
27/10/20241 HobroFredericia1 - 1L
-
19/10/2024Herfolge Boldklub KogeHobro3 - 1L
-
04/10/2024HobroRoskilde1 - 1W
-
28/09/2024AC HorsensHobro0 - 0L
-
20/09/2024HobroKolding FC1 - 0W
-
16/09/2024FredericiaHobro0 - 0D
-
03/09/2024HobroB93 Copenhagen0 - 1L
-
25/08/2024HobroOdense BK0 - 1L
- Kết quả Hobro mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Hobro mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hobro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hobro (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Hobro (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 15 | 13 | 1 | 1 | 38 | 13 | 25 | 40 | T T B T T T |
2 | Fredericia | 15 | 9 | 1 | 5 | 34 | 21 | 13 | 28 | T T B T T B |
3 | AC Horsens | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T T T B T |
4 | Esbjerg | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 28 | 5 | 25 | B H T B B T |
5 | Kolding FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 9 | 5 | 23 | B B H T T T |
6 | Hvidovre IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 23 | T T H B T B |
7 | Hillerod Fodbold | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B T T |
8 | Hobro | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | T B T B B B |
9 | B93 Copenhagen | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 26 | -11 | 17 | T B B T B B |
10 | Vendsyssel | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | T B H B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 31 | -13 | 11 | B T T T B H |
12 | Roskilde | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 31 | -19 | 7 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch