Phong độ Fredericia gần đây, KQ Fredericia mới nhất
Phong độ Fredericia gần đây
-
28/02/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0L
-
23/02/2025FredericiaHerfolge Boldklub Koge1 - 1L
-
30/11/2024RoskildeFredericia0 - 0W
-
24/11/2024FredericiaKolding FC0 - 0W
-
09/11/2024B93 CopenhagenFredericia0 - 1W
-
03/11/2024FredericiaOdense BK0 - 1L
-
08/02/2025RoskildeFredericia0 - 0L
-
30/01/2025FredericiaOdense BK1 - 1D
-
26/01/2025Young Boys FDFredericia0 - 1W
-
18/01/2025NordsjaellandFredericia1 - 0L
Thống kê phong độ Fredericia gần đây, KQ Fredericia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Fredericia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 6 | 3 | 0 | 3 |
Phong độ Fredericia gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025RoskildeFredericia0 - 0L
-
30/01/2025FredericiaOdense BK1 - 1D
-
26/01/2025Young Boys FDFredericia0 - 1W
-
18/01/2025NordsjaellandFredericia1 - 0L
-
28/02/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0L
-
23/02/2025FredericiaHerfolge Boldklub Koge1 - 1L
-
30/11/2024RoskildeFredericia0 - 0W
-
24/11/2024FredericiaKolding FC0 - 0W
-
09/11/2024B93 CopenhagenFredericia0 - 1W
-
03/11/2024FredericiaOdense BK0 - 1L
- Kết quả Fredericia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fredericia mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fredericia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredericia (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Fredericia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 20 | 14 | 5 | 1 | 47 | 21 | 26 | 47 | T T H H H H |
2 | Fredericia | 20 | 12 | 1 | 7 | 43 | 24 | 19 | 37 | B T T T B B |
3 | Esbjerg | 20 | 11 | 1 | 8 | 39 | 32 | 7 | 34 | T T T B B T |
4 | AC Horsens | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 34 | T B H T B T |
5 | Hvidovre IF | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 32 | B B T T B T |
6 | Kolding FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 19 | 12 | 7 | 30 | T H B B T T |
7 | Hillerod Fodbold | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 28 | T H B T H T |
8 | Hobro | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 34 | -5 | 26 | B H T B T H |
9 | B93 Copenhagen | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 41 | -18 | 21 | B B B H T B |
10 | Vendsyssel | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 20 | H H H T B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 20 | 5 | 3 | 12 | 22 | 39 | -17 | 18 | H T H B T B |
12 | Roskilde | 20 | 3 | 1 | 16 | 15 | 40 | -25 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch