Phong độ FC Copenhagen gần đây, KQ FC Copenhagen mới nhất
Phong độ FC Copenhagen gần đây
-
21/04/2025FC CopenhagenAarhus AGF1 - 0W
-
17/04/2025MidtjyllandFC Copenhagen2 - 0L
-
13/04/2025FC CopenhagenBrondby IF0 - 1L
-
06/04/2025NordsjaellandFC Copenhagen0 - 0W
-
01/04/2025FC CopenhagenRanders FC1 - 0W
-
16/03/2025ViborgFC Copenhagen0 - 2L
-
10/03/2025FC CopenhagenSonderjyske1 - 1D
-
03/03/2025AalborgFC Copenhagen0 - 0D
-
14/03/2025ChelseaFC Copenhagen0 - 0L
-
07/03/2025FC CopenhagenChelsea0 - 0L
Thống kê phong độ FC Copenhagen gần đây, KQ FC Copenhagen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Copenhagen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Đan Mạch | 8 | 3 | 2 | 3 |
Phong độ FC Copenhagen gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025ChelseaFC Copenhagen0 - 0L
-
07/03/2025FC CopenhagenChelsea0 - 0L
-
21/04/2025FC CopenhagenAarhus AGF1 - 0W
-
17/04/2025MidtjyllandFC Copenhagen2 - 0L
-
13/04/2025FC CopenhagenBrondby IF0 - 1L
-
06/04/2025NordsjaellandFC Copenhagen0 - 0W
-
01/04/2025FC CopenhagenRanders FC1 - 0W
-
16/03/2025ViborgFC Copenhagen0 - 2L
-
10/03/2025FC CopenhagenSonderjyske1 - 1D
-
03/03/2025AalborgFC Copenhagen0 - 0D
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Copenhagen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Copenhagen (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 42 | B T B T T |
2 | Viborg | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 39 | T T T H H |
3 | Sonderjyske | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 29 | T B T T T |
4 | Aalborg | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 23 | B H H B B |
5 | Lyngby | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 20 | B B H B H |
6 | Vejle | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 18 | T H B H B |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch