Phong độ FC Copenhagen gần đây, KQ FC Copenhagen mới nhất
Phong độ FC Copenhagen gần đây
-
24/02/2025FC CopenhagenMidtjylland0 - 0W
-
18/02/2025Randers FCFC Copenhagen0 - 2W
-
21/02/2025HeidenheimerFC Copenhagen0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-3]
-
14/02/2025FC CopenhagenHeidenheimer1 - 0L
-
20/12/2024Rapid WienFC Copenhagen1 - 0L
-
08/02/2025Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 3L
-
02/02/2025ElcheFC Copenhagen1 - 0L
-
01/02/2025SilkeborgFC Copenhagen0 - 1W
-
18/01/2025FC CopenhagenLyngby1 - 0W
-
15/12/2024FC CopenhagenKolding FC0 - 0W
Thống kê phong độ FC Copenhagen gần đây, KQ FC Copenhagen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ FC Copenhagen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Đan Mạch | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ FC Copenhagen gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025HeidenheimerFC Copenhagen0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-3]
-
14/02/2025FC CopenhagenHeidenheimer1 - 0L
-
20/12/2024Rapid WienFC Copenhagen1 - 0L
-
24/02/2025FC CopenhagenMidtjylland0 - 0W
-
18/02/2025Randers FCFC Copenhagen0 - 2W
-
15/12/2024FC CopenhagenKolding FC0 - 0W
-
08/02/2025Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 3L
-
02/02/2025ElcheFC Copenhagen1 - 0L
-
01/02/2025SilkeborgFC Copenhagen0 - 1W
-
18/01/2025FC CopenhagenLyngby1 - 0W
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Copenhagen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
FC Copenhagen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 39 | H H T T T T |
2 | Midtjylland | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 36 | B B T T T B |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
5 | Nordsjaelland | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 32 | 3 | 32 | T H T B T T |
6 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
7 | Silkeborg | 19 | 7 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 29 | H T B H B T |
8 | Viborg | 19 | 5 | 6 | 8 | 31 | 35 | -4 | 21 | B T H B B B |
9 | Aalborg | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | H H H B B B |
10 | Sonderjyske | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | -20 | 16 | B H H T B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 19 | 2 | 4 | 13 | 19 | 42 | -23 | 10 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch