Phong độ Brondby IFU17 gần đây, KQ Brondby IFU17 mới nhất
Phong độ Brondby IFU17 gần đây
-
26/04/2025AalborgU17Brondby IFU170 - 0W
-
17/04/2025Brondby IFU17Randers FC U171 - 0W
-
14/04/2025Sonderjyske U17Brondby IFU171 - 0L
-
05/04/2025Brondby IFU17FC Kobenhavn U170 - 0W
-
29/03/2025Silkeborg IF U17Brondby IFU170 - 0L
-
15/03/2025Randers FC U17Brondby IFU171 - 3W
-
08/03/2025Brondby IFU17AGF Viby U170 - 0W
-
22/02/2025LYNGBY FODBOLD CLUB U17Brondby IFU172 - 0W
-
07/12/2024Brondby IFU17Silkeborg IF U170 - 0W
-
23/11/2024FC Kobenhavn U17Brondby IFU170 - 0W
Thống kê phong độ Brondby IFU17 gần đây, KQ Brondby IFU17 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Brondby IFU17 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Danish U17 | 10 | 8 | 0 | 2 |
Phong độ Brondby IFU17 gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025AalborgU17Brondby IFU170 - 0W
-
17/04/2025Brondby IFU17Randers FC U171 - 0W
-
14/04/2025Sonderjyske U17Brondby IFU171 - 0L
-
05/04/2025Brondby IFU17FC Kobenhavn U170 - 0W
-
29/03/2025Silkeborg IF U17Brondby IFU170 - 0L
-
15/03/2025Randers FC U17Brondby IFU171 - 3W
-
08/03/2025Brondby IFU17AGF Viby U170 - 0W
-
22/02/2025LYNGBY FODBOLD CLUB U17Brondby IFU172 - 0W
-
07/12/2024Brondby IFU17Silkeborg IF U170 - 0W
-
23/11/2024FC Kobenhavn U17Brondby IFU170 - 0W
- Kết quả Brondby IFU17 mới nhất ở giải Danish U17
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brondby IFU17 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brondby IFU17 (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Brondby IFU17 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Brondby IFU17 thắng
Bại: là số trận Brondby IFU17 thua
BXH Danish U17 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IFU17 | 17 | 13 | 1 | 3 | 57 | 23 | 34 | 40 | T B T B T T |
2 | Nordsjaelland U17 | 16 | 12 | 2 | 2 | 42 | 14 | 28 | 38 | T T T T H T |
3 | FC Kobenhavn U17 | 17 | 11 | 3 | 3 | 51 | 20 | 31 | 36 | H T B T T T |
4 | AGF Viby U17 | 17 | 9 | 1 | 7 | 39 | 24 | 15 | 28 | B B T B T T |
5 | Odense BK U17 | 19 | 8 | 3 | 8 | 36 | 40 | -4 | 27 | T T T B T B |
6 | Midtjylland U17 | 13 | 7 | 4 | 2 | 51 | 21 | 30 | 25 | T H H T H T |
7 | VejleU17 | 16 | 7 | 4 | 5 | 42 | 33 | 9 | 25 | B T T T H T |
8 | LYNGBY FODBOLD CLUB U17 | 17 | 8 | 1 | 8 | 31 | 37 | -6 | 25 | B B T B T T |
9 | Sonderjyske U17 | 20 | 6 | 5 | 9 | 31 | 41 | -10 | 23 | B T H T H B |
10 | AalborgU17 | 16 | 7 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 22 | T B T B B B |
11 | Randers FC U17 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | B B B T T B |
12 | Esbjerg FB U17 | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 40 | -22 | 16 | B B H B B B |
13 | Silkeborg IF U17 | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 62 | -41 | 12 | B B T T B B |
14 | Horsens U17 | 20 | 3 | 1 | 16 | 18 | 62 | -44 | 10 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch