Phong độ Aarhus Fremad gần đây, KQ Aarhus Fremad mới nhất
Phong độ Aarhus Fremad gần đây
-
12/04/2025Aarhus FremadAB Copenhagen2 - 0W
-
05/04/2025HIK HellerupAarhus Fremad0 - 1W
-
29/03/2025Aarhus FremadThisted FC1 - 0W
-
22/03/2025Skive IKAarhus Fremad0 - 0L
-
15/03/2025HelsingorAarhus Fremad0 - 1W
-
08/03/2025Aarhus FremadFremad Amager0 - 0W
-
01/03/2025VSK ArhusAarhus Fremad1 - 0L
-
23/02/2025FC KhatlonAarhus Fremad0 - 0W
-
21/02/2025Aarhus FremadRiga FC0 - 0L
-
08/02/2025Aarhus FremadETSV Weiche Flensburg0 - 0D
Thống kê phong độ Aarhus Fremad gần đây, KQ Aarhus Fremad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Aarhus Fremad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Đan Mạch | 6 | 5 | 0 | 1 |
Phong độ Aarhus Fremad gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025VSK ArhusAarhus Fremad1 - 0L
-
23/02/2025FC KhatlonAarhus Fremad0 - 0W
-
21/02/2025Aarhus FremadRiga FC0 - 0L
-
08/02/2025Aarhus FremadETSV Weiche Flensburg0 - 0D
-
12/04/2025Aarhus FremadAB Copenhagen2 - 0W
-
05/04/2025HIK HellerupAarhus Fremad0 - 1W
-
29/03/2025Aarhus FremadThisted FC1 - 0W
-
22/03/2025Skive IKAarhus Fremad0 - 0L
-
15/03/2025HelsingorAarhus Fremad0 - 1W
-
08/03/2025Aarhus FremadFremad Amager0 - 0W
- Kết quả Aarhus Fremad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Aarhus Fremad mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aarhus Fremad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus Fremad (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Aarhus Fremad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Aarhus Fremad thắng
Bại: là số trận Aarhus Fremad thua
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch