Phong độ Aarhus AGF U19 gần đây, KQ Aarhus AGF U19 mới nhất
Phong độ Aarhus AGF U19 gần đây
-
28/03/2025Midtjylland U19Aarhus AGF U191 - 1W
-
08/03/2025BrondbyU19Aarhus AGF U19 11 - 0L
-
28/02/2025Aarhus AGF U19Vejle U191 - 3L
-
21/02/20251 FC Kobenhavn U19Aarhus AGF U191 - 1W
-
06/12/2024Vejle U19Aarhus AGF U192 - 1D
-
30/11/2024Aarhus AGF U19Lyngby Fodbold Club U190 - 0D
-
Pen [6-5]
-
23/11/2024Aalborg BK U19Aarhus AGF U190 - 1L
-
09/11/2024Aarhus AGF U19Odense BK U190 - 0D
-
Pen [7-6]
-
02/11/2024Sonderjyske U19Aarhus AGF U190 - 0W
-
26/10/2024Aarhus AGF U19Nordsjaelland U190 - 0L
Thống kê phong độ Aarhus AGF U19 gần đây, KQ Aarhus AGF U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Aarhus AGF U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Aarhus AGF U19 gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025Midtjylland U19Aarhus AGF U191 - 1W
-
08/03/2025BrondbyU19Aarhus AGF U19 11 - 0L
-
28/02/2025Aarhus AGF U19Vejle U191 - 3L
-
21/02/20251 FC Kobenhavn U19Aarhus AGF U191 - 1W
-
06/12/2024Vejle U19Aarhus AGF U192 - 1D
-
30/11/2024Aarhus AGF U19Lyngby Fodbold Club U190 - 0D
-
Pen [6-5]
-
23/11/2024Aalborg BK U19Aarhus AGF U190 - 1L
-
09/11/2024Aarhus AGF U19Odense BK U190 - 0D
-
Pen [7-6]
-
02/11/2024Sonderjyske U19Aarhus AGF U190 - 0W
-
26/10/2024Aarhus AGF U19Nordsjaelland U190 - 0L
- Kết quả Aarhus AGF U19 mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aarhus AGF U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus AGF U19 (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Aarhus AGF U19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Aarhus AGF U19 thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF U19 thua
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 18 | 12 | 2 | 4 | 62 | 25 | 37 | 38 | T H T T T B |
2 | Nordsjaelland U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 7 | 25 | 36 | T H H T B T |
3 | Odense BK U19 | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 32 | H H T T B T |
4 | Aalborg BK U19 | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 29 | -4 | 28 | T H H B T B |
5 | Aarhus AGF U19 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 25 | H H T B B T |
6 | Randers Freja U19 | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 31 | -7 | 23 | B H T T T T |
7 | Silkeborg U19 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 28 | -7 | 23 | T B H B B T |
8 | FC Kobenhavn U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 35 | 26 | 9 | 22 | H B B B T H |
9 | BrondbyU19 | 18 | 6 | 3 | 9 | 45 | 42 | 3 | 21 | B T T B H B |
10 | Vejle U19 | 16 | 4 | 7 | 5 | 26 | 33 | -7 | 19 | B H B T H H |
11 | Horsens U19 | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 18 | T B T B T B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 24 | 42 | -18 | 16 | H T H B B B |
13 | Esbjerg U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 28 | 48 | -20 | 16 | B B T H H B |
14 | Sonderjyske U19 | 17 | 3 | 1 | 13 | 19 | 38 | -19 | 10 | B B H B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch