Phong độ ZNK Osijek gần đây, KQ ZNK Osijek mới nhất
Phong độ ZNK Osijek gần đây
-
16/02/2025ZNK OsijekRijeka0 - 2L
-
08/02/2025HNK GoricaZNK Osijek0 - 0L
-
02/02/2025ZNK OsijekDinamo Zagreb1 - 0W
-
25/01/2025ZNK OsijekHNK Sibenik 12 - 1D
-
21/12/2024ZNK OsijekIstra 1961 Pula0 - 1D
-
15/12/2024NK Varteks VarazdinZNK Osijek0 - 0D
-
18/01/2025ZNK OsijekNK Publikum Celje1 - 1D
-
15/01/2025ZNK OsijekNK Orijent Rijeka2 - 0W
-
14/01/2025ZNK OsijekDomzale1 - 0W
-
09/01/2025ZNK OsijekNK Opatija3 - 3D
Thống kê phong độ ZNK Osijek gần đây, KQ ZNK Osijek mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ ZNK Osijek gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ ZNK Osijek gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025ZNK OsijekRijeka0 - 2L
-
08/02/2025HNK GoricaZNK Osijek0 - 0L
-
02/02/2025ZNK OsijekDinamo Zagreb1 - 0W
-
25/01/2025ZNK OsijekHNK Sibenik 12 - 1D
-
21/12/2024ZNK OsijekIstra 1961 Pula0 - 1D
-
15/12/2024NK Varteks VarazdinZNK Osijek0 - 0D
-
18/01/2025ZNK OsijekNK Publikum Celje1 - 1D
-
15/01/2025ZNK OsijekNK Orijent Rijeka2 - 0W
-
14/01/2025ZNK OsijekDomzale1 - 0W
-
09/01/2025ZNK OsijekNK Opatija3 - 3D
- Kết quả ZNK Osijek mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả ZNK Osijek mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ZNK Osijek gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZNK Osijek (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
ZNK Osijek (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 22 | 11 | 9 | 2 | 32 | 10 | 22 | 42 | H T T B B T |
2 | Hajduk Split | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | H T H B T H |
3 | Dinamo Zagreb | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 28 | 17 | 38 | B T T B T T |
4 | ZNK Osijek | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 29 | 3 | 30 | H H H T B B |
5 | NK Varteks Varazdin | 22 | 7 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H T B B |
6 | Slaven Koprivnica | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 28 | -3 | 28 | T B H H T T |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 22 | 7 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | T T B T B T |
8 | Istra 1961 Pula | 22 | 5 | 9 | 8 | 21 | 33 | -12 | 24 | H H B H T H |
9 | HNK Gorica | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B H H T B |
10 | HNK Sibenik | 22 | 4 | 6 | 12 | 19 | 41 | -22 | 18 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia