Phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Phong độ Rijeka gần đây
-
16/02/2025ZNK OsijekRijeka0 - 2W
-
09/02/2025RijekaIstra 1961 Pula0 - 1L
-
01/02/2025NK Varteks VarazdinRijeka 21 - 0L
-
26/01/2025RijekaNK Lokomotiva Zagreb2 - 0W
-
22/12/2024RijekaSlaven Koprivnica0 - 0W
-
15/12/2024Hajduk SplitRijeka2 - 1D
-
18/01/2025Grazer AKRijeka0 - 1D
-
17/01/2025RijekaSturm Graz1 - 0W
-
14/01/2025RadomljeRijeka0 - 0L
-
08/01/2025RijekaNK Primorje1 - 0D
Thống kê phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025ZNK OsijekRijeka0 - 2W
-
09/02/2025RijekaIstra 1961 Pula0 - 1L
-
01/02/2025NK Varteks VarazdinRijeka 21 - 0L
-
26/01/2025RijekaNK Lokomotiva Zagreb2 - 0W
-
22/12/2024RijekaSlaven Koprivnica0 - 0W
-
15/12/2024Hajduk SplitRijeka2 - 1D
-
18/01/2025Grazer AKRijeka0 - 1D
-
17/01/2025RijekaSturm Graz1 - 0W
-
14/01/2025RadomljeRijeka0 - 0L
-
08/01/2025RijekaNK Primorje1 - 0D
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rijeka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 22 | 11 | 9 | 2 | 32 | 10 | 22 | 42 | H T T B B T |
2 | Hajduk Split | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | H T H B T H |
3 | Dinamo Zagreb | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 28 | 17 | 38 | B T T B T T |
4 | ZNK Osijek | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 29 | 3 | 30 | H H H T B B |
5 | NK Varteks Varazdin | 22 | 7 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H T B B |
6 | Slaven Koprivnica | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 28 | -3 | 28 | T B H H T T |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 22 | 7 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | T T B T B T |
8 | Istra 1961 Pula | 22 | 5 | 9 | 8 | 21 | 33 | -12 | 24 | H H B H T H |
9 | HNK Gorica | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B H H T B |
10 | HNK Sibenik | 22 | 4 | 6 | 12 | 19 | 41 | -22 | 18 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia