Phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Phong độ Rijeka gần đây
-
03/11/2024Istra 1961 PulaRijeka0 - 0W
-
26/10/2024RijekaNK Varteks Varazdin1 - 1D
-
18/10/2024NK Lokomotiva ZagrebRijeka1 - 1D
-
05/10/2024Slaven KoprivnicaRijeka0 - 0D
-
30/09/2024RijekaHajduk Split0 - 0D
-
23/09/2024RijekaHNK Sibenik2 - 0W
-
15/09/2024HNK GoricaRijeka0 - 0W
-
23/10/2024BednjaRijeka0 - 0W
-
18/09/2024Nk Neretvanac OpuzenRijeka0 - 2W
-
12/10/2024RijekaFC Koper2 - 0W
Thống kê phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 7 | 3 | 4 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Istra 1961 PulaRijeka0 - 0W
-
26/10/2024RijekaNK Varteks Varazdin1 - 1D
-
18/10/2024NK Lokomotiva ZagrebRijeka1 - 1D
-
05/10/2024Slaven KoprivnicaRijeka0 - 0D
-
30/09/2024RijekaHajduk Split0 - 0D
-
23/09/2024RijekaHNK Sibenik2 - 0W
-
15/09/2024HNK GoricaRijeka0 - 0W
-
12/10/2024RijekaFC Koper2 - 0W
-
23/10/2024BednjaRijeka0 - 0W
-
18/09/2024Nk Neretvanac OpuzenRijeka0 - 2W
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rijeka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 27 | T H T T T B |
2 | Rijeka | 12 | 6 | 6 | 0 | 19 | 4 | 15 | 24 | T H H H H T |
3 | Dinamo Zagreb | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 23 | B T T H B T |
4 | ZNK Osijek | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 19 | T T B T T T |
5 | NK Varteks Varazdin | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 19 | T B B T H T |
6 | Istra 1961 Pula | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 19 | -11 | 12 | B H T H B B |
7 | HNK Sibenik | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 22 | -13 | 12 | B H B B H B |
8 | HNK Gorica | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B T B B T B |
9 | Slaven Koprivnica | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 9 | T B H B H T |
10 | NK Lokomotiva Zagreb | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 20 | -9 | 9 | B B T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia