Phong độ Istra 1961 Pula gần đây, KQ Istra 1961 Pula mới nhất
Phong độ Istra 1961 Pula gần đây
-
09/11/2024Hajduk SplitIstra 1961 Pula0 - 0D
-
03/11/2024Istra 1961 PulaRijeka0 - 0L
-
28/10/2024HNK GoricaIstra 1961 Pula0 - 0L
-
19/10/20241 Istra 1961 PulaDinamo Zagreb1 - 0D
-
04/10/2024Istra 1961 PulaZNK Osijek2 - 0W
-
27/09/2024HNK SibenikIstra 1961 Pula 10 - 0D
-
20/09/2024NK Varteks VarazdinIstra 1961 Pula0 - 0L
-
14/09/2024Istra 1961 PulaNK Lokomotiva Zagreb0 - 1L
-
30/10/2024RudesIstra 1961 Pula0 - 1W
-
10/09/2024TomislavIstra 1961 Pula0 - 0W
Thống kê phong độ Istra 1961 Pula gần đây, KQ Istra 1961 Pula mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Istra 1961 Pula gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Istra 1961 Pula gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Hajduk SplitIstra 1961 Pula0 - 0D
-
03/11/2024Istra 1961 PulaRijeka0 - 0L
-
28/10/2024HNK GoricaIstra 1961 Pula0 - 0L
-
19/10/20241 Istra 1961 PulaDinamo Zagreb1 - 0D
-
04/10/2024Istra 1961 PulaZNK Osijek2 - 0W
-
27/09/2024HNK SibenikIstra 1961 Pula 10 - 0D
-
20/09/2024NK Varteks VarazdinIstra 1961 Pula0 - 0L
-
14/09/2024Istra 1961 PulaNK Lokomotiva Zagreb0 - 1L
-
30/10/2024RudesIstra 1961 Pula0 - 1W
-
10/09/2024TomislavIstra 1961 Pula0 - 0W
- Kết quả Istra 1961 Pula mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Istra 1961 Pula mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Istra 1961 Pula gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istra 1961 Pula (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Istra 1961 Pula (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 28 | H T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 20 | 5 | 15 | 25 | H H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 30 | 17 | 13 | 24 | T T H B T H |
4 | ZNK Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 16 | 3 | 20 | T B T T T H |
5 | NK Varteks Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 8 | 3 | 20 | B B T H T H |
6 | Istra 1961 Pula | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 20 | -11 | 13 | H T H B B H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 12 | B T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 12 | T B B T B H |
9 | HNK Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 25 | -16 | 12 | H B B H B B |
10 | Slaven Koprivnica | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 10 | B H B H T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia