Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
-
02/11/2024NK Zrinski JurjevacHNK Vukovar 910 - 1W
-
27/10/20241 HNK Vukovar 91Radnik Sesvete 10 - 0W
-
20/10/2024HNK Vukovar 91NK Orijent Rijeka0 - 0L
-
16/10/2024HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0D
-
13/10/2024NK Croatia ZmijavciHNK Vukovar 910 - 0L
-
06/10/2024NK JarunHNK Vukovar 910 - 0D
-
23/09/2024RudesHNK Vukovar 910 - 1W
-
17/09/2024HNK Vukovar 91NK Opatija0 - 0D
-
13/09/2024NK Dubrava ZagrebHNK Vukovar 911 - 0W
-
09/09/2024HNK Vukovar 91HNK Cibalia0 - 0W
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024NK Zrinski JurjevacHNK Vukovar 910 - 1W
-
27/10/20241 HNK Vukovar 91Radnik Sesvete 10 - 0W
-
20/10/2024HNK Vukovar 91NK Orijent Rijeka0 - 0L
-
16/10/2024HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0D
-
13/10/2024NK Croatia ZmijavciHNK Vukovar 910 - 0L
-
06/10/2024NK JarunHNK Vukovar 910 - 0D
-
23/09/2024RudesHNK Vukovar 910 - 1W
-
17/09/2024HNK Vukovar 91NK Opatija0 - 0D
-
13/09/2024NK Dubrava ZagrebHNK Vukovar 911 - 0W
-
09/09/2024HNK Vukovar 91HNK Cibalia0 - 0W
- Kết quả HNK Vukovar 91 mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Vukovar 91 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Vukovar 91 (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
HNK Vukovar 91 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17 | 7 | 10 | 27 | H B H B T T |
2 | NK Opatija | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 10 | 7 | 24 | H T H H H T |
3 | NK Dubrava Zagreb | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 23 | T T T B H T |
4 | Radnik Sesvete | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 19 | H B B T B H |
5 | NK Croatia Zmijavci | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 18 | H T H T H B |
6 | HNK Cibalia | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 17 | H H B H B T |
7 | NK Jarun | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 14 | 3 | 17 | B H H B T H |
8 | Rudes | 13 | 5 | 2 | 6 | 12 | 13 | -1 | 17 | H T H B T B |
9 | NK Orijent Rijeka | 13 | 3 | 7 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | H H H T H H |
10 | NK Dugopolje | 13 | 2 | 8 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | B H H T H H |
11 | Bijelo Brdo | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 19 | -10 | 11 | H T H T H B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 13 | 1 | 1 | 11 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia