Phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Phong độ HNK Sibenik gần đây
-
15/03/2025HNK SibenikIstra 1961 Pula1 - 0W
-
08/03/2025RijekaHNK Sibenik 11 - 1D
-
02/03/2025HNK SibenikNK Varteks Varazdin0 - 1L
-
23/02/20251 HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0L
-
15/02/2025HNK SibenikNK Lokomotiva Zagreb0 - 0L
-
08/02/2025Dinamo ZagrebHNK Sibenik1 - 0L
-
01/02/2025HNK SibenikSlaven Koprivnica0 - 1D
-
25/01/2025ZNK OsijekHNK Sibenik 12 - 1D
-
17/01/2025HNK SibenikGOSK Gabela2 - 0W
-
14/01/2025NK JarunHNK Sibenik1 - 1W
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025HNK SibenikIstra 1961 Pula1 - 0W
-
08/03/2025RijekaHNK Sibenik 11 - 1D
-
02/03/2025HNK SibenikNK Varteks Varazdin0 - 1L
-
23/02/20251 HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0L
-
15/02/2025HNK SibenikNK Lokomotiva Zagreb0 - 0L
-
08/02/2025Dinamo ZagrebHNK Sibenik1 - 0L
-
01/02/2025HNK SibenikSlaven Koprivnica0 - 1D
-
25/01/2025ZNK OsijekHNK Sibenik 12 - 1D
-
17/01/2025HNK SibenikGOSK Gabela2 - 0W
-
14/01/2025NK JarunHNK Sibenik1 - 1W
- Kết quả HNK Sibenik mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả HNK Sibenik mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Sibenik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Sibenik (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
HNK Sibenik (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 23 | 13 | 7 | 3 | 32 | 10 | 22 | 46 | H H H T T T |
2 | NK Opatija | 22 | 11 | 10 | 1 | 28 | 11 | 17 | 43 | H H H H T T |
3 | Radnik Sesvete | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 19 | 8 | 37 | T H T T B B |
4 | HNK Cibalia | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T B B B T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 23 | 10 | 3 | 10 | 20 | 25 | -5 | 33 | B T B T B B |
6 | NK Orijent Rijeka | 23 | 7 | 11 | 5 | 26 | 23 | 3 | 32 | H B T T B H |
7 | NK Croatia Zmijavci | 23 | 7 | 9 | 7 | 23 | 29 | -6 | 30 | T H T B T B |
8 | Rudes | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 21 | 0 | 29 | H H T B T T |
9 | Bijelo Brdo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 31 | -12 | 28 | T H B B T T |
10 | NK Jarun | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 23 | 0 | 26 | B H H B T T |
11 | NK Dugopolje | 23 | 3 | 11 | 9 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B T B B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 23 | 1 | 6 | 16 | 14 | 38 | -24 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia