Phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Phong độ HNK Sibenik gần đây
-
15/02/2025HNK SibenikNK Lokomotiva Zagreb0 - 0L
-
08/02/2025Dinamo ZagrebHNK Sibenik1 - 0L
-
01/02/2025HNK SibenikSlaven Koprivnica0 - 1D
-
25/01/2025ZNK OsijekHNK Sibenik 12 - 1D
-
22/12/20242 HNK SibenikHajduk Split0 - 0L
-
14/12/20241 Istra 1961 PulaHNK Sibenik1 - 2D
-
08/12/2024HNK SibenikRijeka0 - 1L
-
17/01/2025HNK SibenikGOSK Gabela2 - 0W
-
14/01/2025NK JarunHNK Sibenik1 - 1W
-
11/01/2025ZalaegerzsegTEHNK Sibenik1 - 0L
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 7 | 0 | 3 | 4 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025HNK SibenikNK Lokomotiva Zagreb0 - 0L
-
08/02/2025Dinamo ZagrebHNK Sibenik1 - 0L
-
01/02/2025HNK SibenikSlaven Koprivnica0 - 1D
-
25/01/2025ZNK OsijekHNK Sibenik 12 - 1D
-
22/12/20242 HNK SibenikHajduk Split0 - 0L
-
14/12/20241 Istra 1961 PulaHNK Sibenik1 - 2D
-
08/12/2024HNK SibenikRijeka0 - 1L
-
17/01/2025HNK SibenikGOSK Gabela2 - 0W
-
14/01/2025NK JarunHNK Sibenik1 - 1W
-
11/01/2025ZalaegerzsegTEHNK Sibenik1 - 0L
- Kết quả HNK Sibenik mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả HNK Sibenik mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Sibenik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Sibenik (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
HNK Sibenik (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Opatija | 19 | 9 | 9 | 1 | 25 | 11 | 14 | 36 | T T T H H H |
2 | HNK Vukovar 91 | 18 | 10 | 5 | 3 | 24 | 9 | 15 | 35 | T T B T H H |
3 | Radnik Sesvete | 19 | 8 | 7 | 4 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H T H T H |
4 | HNK Cibalia | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 18 | 10 | 27 | T T T B H T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 18 | 8 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 27 | T H T B B B |
6 | NK Orijent Rijeka | 18 | 5 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | 25 | H H H T T H |
7 | NK Croatia Zmijavci | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 | B B H H B T |
8 | Bijelo Brdo | 18 | 5 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 21 | B H B T T T |
9 | Rudes | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 18 | -3 | 20 | B B H B H H |
10 | NK Jarun | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 18 | H B B B H B |
11 | NK Dugopolje | 18 | 2 | 10 | 6 | 16 | 26 | -10 | 16 | H B H B H B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 18 | 1 | 5 | 12 | 14 | 34 | -20 | 8 | B H H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia