Phong độ HNK Gorica gần đây, KQ HNK Gorica mới nhất
Phong độ HNK Gorica gần đây
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1W
-
15/03/2025HNK GoricaSlaven Koprivnica0 - 2L
-
09/03/2025Hajduk SplitHNK Gorica1 - 0L
-
01/03/2025HNK GoricaRijeka0 - 0D
-
23/02/20251 HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0W
-
15/02/2025Dinamo ZagrebHNK Gorica 11 - 1L
-
08/02/2025HNK GoricaZNK Osijek0 - 0W
-
31/01/2025Istra 1961 PulaHNK Gorica0 - 0D
-
25/01/2025HNK GoricaNK Varteks Varazdin1 - 1D
-
05/03/2025Slaven BelupoHNK Gorica0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Thống kê phong độ HNK Gorica gần đây, KQ HNK Gorica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ HNK Gorica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ HNK Gorica gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025HNK GoricaSlaven Koprivnica0 - 2L
-
09/03/2025Hajduk SplitHNK Gorica1 - 0L
-
01/03/2025HNK GoricaRijeka0 - 0D
-
23/02/20251 HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0W
-
15/02/2025Dinamo ZagrebHNK Gorica 11 - 1L
-
08/02/2025HNK GoricaZNK Osijek0 - 0W
-
31/01/2025Istra 1961 PulaHNK Gorica0 - 0D
-
25/01/2025HNK GoricaNK Varteks Varazdin1 - 1D
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1W
-
05/03/2025Slaven BelupoHNK Gorica0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Gorica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Gorica (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
HNK Gorica (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 26 | 13 | 11 | 2 | 40 | 11 | 29 | 50 | B T T H H T |
2 | Hajduk Split | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 24 | 16 | 48 | T H T H T B |
3 | Dinamo Zagreb | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 34 | 17 | 45 | T T B H T T |
4 | NK Varteks Varazdin | 26 | 8 | 11 | 7 | 20 | 17 | 3 | 35 | B B B T H H |
5 | Slaven Koprivnica | 26 | 9 | 8 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | T T H T B T |
6 | ZNK Osijek | 26 | 8 | 7 | 11 | 33 | 38 | -5 | 31 | B B B B B H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 31 | B T T B T B |
8 | Istra 1961 Pula | 26 | 6 | 11 | 9 | 24 | 36 | -12 | 29 | T H H T H B |
9 | HNK Gorica | 26 | 6 | 6 | 14 | 21 | 38 | -17 | 24 | T B T H B B |
10 | HNK Sibenik | 26 | 5 | 7 | 14 | 21 | 45 | -24 | 22 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia