Phong độ HNK Gorica gần đây, KQ HNK Gorica mới nhất
Phong độ HNK Gorica gần đây
-
02/11/2024ZNK OsijekHNK Gorica1 - 0L
-
28/10/2024HNK GoricaIstra 1961 Pula0 - 0W
-
20/10/2024NK Varteks VarazdinHNK Gorica1 - 0L
-
05/10/2024NK Lokomotiva ZagrebHNK Gorica1 - 0L
-
30/09/2024HNK GoricaSlaven Koprivnica1 - 1W
-
22/09/2024Hajduk SplitHNK Gorica1 - 1L
-
15/09/2024HNK GoricaRijeka0 - 0L
-
31/08/2024HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0W
-
12/10/2024HNK GoricaDomzale0 - 0W
-
11/09/2024HNK Dakovo CroatiaHNK Gorica0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [4-5]
Thống kê phong độ HNK Gorica gần đây, KQ HNK Gorica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ HNK Gorica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ HNK Gorica gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024ZNK OsijekHNK Gorica1 - 0L
-
28/10/2024HNK GoricaIstra 1961 Pula0 - 0W
-
20/10/2024NK Varteks VarazdinHNK Gorica1 - 0L
-
05/10/2024NK Lokomotiva ZagrebHNK Gorica1 - 0L
-
30/09/2024HNK GoricaSlaven Koprivnica1 - 1W
-
22/09/2024Hajduk SplitHNK Gorica1 - 1L
-
15/09/2024HNK GoricaRijeka0 - 0L
-
31/08/2024HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0W
-
12/10/2024HNK GoricaDomzale0 - 0W
-
11/09/2024HNK Dakovo CroatiaHNK Gorica0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [4-5]
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Gorica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Gorica (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
HNK Gorica (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 27 | T H T T T B |
2 | Rijeka | 12 | 6 | 6 | 0 | 19 | 4 | 15 | 24 | T H H H H T |
3 | Dinamo Zagreb | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 23 | B T T H B T |
4 | ZNK Osijek | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 19 | T T B T T T |
5 | NK Varteks Varazdin | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 19 | T B B T H T |
6 | Istra 1961 Pula | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 19 | -11 | 12 | B H T H B B |
7 | HNK Sibenik | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 22 | -13 | 12 | B H B B H B |
8 | HNK Gorica | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B T B B T B |
9 | Slaven Koprivnica | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 9 | T B H B H T |
10 | NK Lokomotiva Zagreb | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 20 | -9 | 9 | B B T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia