Phong độ Dinamo Zagreb gần đây, KQ Dinamo Zagreb mới nhất
Phong độ Dinamo Zagreb gần đây
-
15/03/2025Dinamo ZagrebNK Lokomotiva Zagreb2 - 0W
-
09/03/20251 Slaven KoprivnicaDinamo Zagreb0 - 1W
-
02/03/20252 Dinamo ZagrebHajduk Split1 - 1D
-
22/02/2025RijekaDinamo Zagreb 13 - 0L
-
15/02/2025Dinamo ZagrebHNK Gorica 11 - 1W
-
08/02/2025Dinamo ZagrebHNK Sibenik1 - 0W
-
02/02/2025ZNK OsijekDinamo Zagreb1 - 0L
-
27/02/2025Dinamo ZagrebZNK Osijek0 - 1L
-
11/02/2025BjelovarDinamo Zagreb1 - 1W
-
30/01/2025Dinamo ZagrebAC Milan 11 - 0W
Thống kê phong độ Dinamo Zagreb gần đây, KQ Dinamo Zagreb mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Dinamo Zagreb gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Croatia | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Dinamo Zagreb gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025Dinamo ZagrebAC Milan 11 - 0W
-
15/03/2025Dinamo ZagrebNK Lokomotiva Zagreb2 - 0W
-
09/03/20251 Slaven KoprivnicaDinamo Zagreb0 - 1W
-
02/03/20252 Dinamo ZagrebHajduk Split1 - 1D
-
22/02/2025RijekaDinamo Zagreb 13 - 0L
-
15/02/2025Dinamo ZagrebHNK Gorica 11 - 1W
-
08/02/2025Dinamo ZagrebHNK Sibenik1 - 0W
-
02/02/2025ZNK OsijekDinamo Zagreb1 - 0L
-
27/02/2025Dinamo ZagrebZNK Osijek0 - 1L
-
11/02/2025BjelovarDinamo Zagreb1 - 1W
- Kết quả Dinamo Zagreb mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Dinamo Zagreb mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Dinamo Zagreb mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Zagreb gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Zagreb (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Dinamo Zagreb (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 26 | 13 | 11 | 2 | 40 | 11 | 29 | 50 | B T T H H T |
2 | Hajduk Split | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 24 | 16 | 48 | T H T H T B |
3 | Dinamo Zagreb | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 34 | 17 | 45 | T T B H T T |
4 | NK Varteks Varazdin | 26 | 8 | 11 | 7 | 20 | 17 | 3 | 35 | B B B T H H |
5 | Slaven Koprivnica | 26 | 9 | 8 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | T T H T B T |
6 | ZNK Osijek | 26 | 8 | 7 | 11 | 33 | 38 | -5 | 31 | B B B B B H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 31 | B T T B T B |
8 | Istra 1961 Pula | 26 | 6 | 11 | 9 | 24 | 36 | -12 | 29 | T H H T H B |
9 | HNK Gorica | 26 | 6 | 6 | 14 | 21 | 38 | -17 | 24 | T B T H B B |
10 | HNK Sibenik | 26 | 5 | 7 | 14 | 21 | 45 | -24 | 22 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia