Phong độ AD San Carlos gần đây, KQ AD San Carlos mới nhất
Phong độ AD San Carlos gần đây
-
28/03/2025AlajuelenseAD San Carlos0 - 0D
-
16/03/2025AD San CarlosSanta Ana0 - 0D
-
10/03/20251 Deportivo SaprissaAD San Carlos1 - 0L
-
01/03/2025AD San CarlosMunicipal Liberia0 - 0W
-
23/02/2025HeredianoAD San Carlos 10 - 1L
-
17/02/2025AD San CarlosPuntarenas0 - 1L
-
08/02/2025Perez ZeledonAD San Carlos0 - 0L
-
02/02/2025Santa AnaAD San Carlos1 - 1D
-
30/01/2025AD San CarlosAlajuelense0 - 0D
-
27/01/2025AD San CarlosAD Guanacasteca0 - 0D
Thống kê phong độ AD San Carlos gần đây, KQ AD San Carlos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ AD San Carlos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Costa Rica | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ AD San Carlos gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025AlajuelenseAD San Carlos0 - 0D
-
16/03/2025AD San CarlosSanta Ana0 - 0D
-
10/03/20251 Deportivo SaprissaAD San Carlos1 - 0L
-
01/03/2025AD San CarlosMunicipal Liberia0 - 0W
-
23/02/2025HeredianoAD San Carlos 10 - 1L
-
17/02/2025AD San CarlosPuntarenas0 - 1L
-
08/02/2025Perez ZeledonAD San Carlos0 - 0L
-
02/02/2025Santa AnaAD San Carlos1 - 1D
-
30/01/2025AD San CarlosAlajuelense0 - 0D
-
27/01/2025AD San CarlosAD Guanacasteca0 - 0D
- Kết quả AD San Carlos mới nhất ở giải VĐQG Costa Rica
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AD San Carlos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD San Carlos (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
AD San Carlos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận AD San Carlos thắng
Bại: là số trận AD San Carlos thua
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puntarenas | 14 | 9 | 5 | 0 | 21 | 10 | 11 | 32 | T H T H T T |
2 | Herediano | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 12 | 15 | 31 | T T H B T T |
3 | Alajuelense | 14 | 6 | 8 | 0 | 17 | 8 | 9 | 26 | T H H T H H |
4 | Cartagines Deportiva SA | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T B H H T |
5 | Deportivo Saprissa | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | B T B T H B |
6 | Santos De Guapiles | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 19 | T H B H T T |
7 | Perez Zeledon | 14 | 4 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 16 | B B T H B B |
8 | Municipal Liberia | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T H H |
9 | AD Guanacasteca | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H B H B H |
10 | Sporting San Jose | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 14 | B B T B B B |
11 | Santa Ana | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 11 | T H H H H B |
12 | AD San Carlos | 14 | 1 | 6 | 7 | 8 | 16 | -8 | 9 | B B T B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Costa Rica