Phong độ AD Guanacasteca gần đây, KQ AD Guanacasteca mới nhất
Phong độ AD Guanacasteca gần đây
-
26/03/2025Municipal LiberiaAD Guanacasteca 11 - 1D
-
15/03/2025AD GuanacastecaSantos De Guapiles0 - 1L
-
10/03/2025PuntarenasAD Guanacasteca1 - 2D
-
04/03/20251 Sporting San JoseAD Guanacasteca2 - 1L
-
22/02/2025AD GuanacastecaSanta Ana 10 - 0D
-
16/02/2025AlajuelenseAD Guanacasteca0 - 0L
-
10/02/2025AD GuanacastecaCartagines Deportiva SA0 - 0W
-
05/02/2025AD GuanacastecaDeportivo Saprissa2 - 0W
-
02/02/2025Santos De GuapilesAD Guanacasteca1 - 0L
-
30/01/20251 AD GuanacastecaPuntarenas 10 - 1D
Thống kê phong độ AD Guanacasteca gần đây, KQ AD Guanacasteca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ AD Guanacasteca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Costa Rica | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ AD Guanacasteca gần đây: theo giải đấu
-
26/03/2025Municipal LiberiaAD Guanacasteca 11 - 1D
-
15/03/2025AD GuanacastecaSantos De Guapiles0 - 1L
-
10/03/2025PuntarenasAD Guanacasteca1 - 2D
-
04/03/20251 Sporting San JoseAD Guanacasteca2 - 1L
-
22/02/2025AD GuanacastecaSanta Ana 10 - 0D
-
16/02/2025AlajuelenseAD Guanacasteca0 - 0L
-
10/02/2025AD GuanacastecaCartagines Deportiva SA0 - 0W
-
05/02/2025AD GuanacastecaDeportivo Saprissa2 - 0W
-
02/02/2025Santos De GuapilesAD Guanacasteca1 - 0L
-
30/01/20251 AD GuanacastecaPuntarenas 10 - 1D
- Kết quả AD Guanacasteca mới nhất ở giải VĐQG Costa Rica
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AD Guanacasteca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Guanacasteca (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
AD Guanacasteca (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận AD Guanacasteca thắng
Bại: là số trận AD Guanacasteca thua
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puntarenas | 14 | 9 | 5 | 0 | 21 | 10 | 11 | 32 | T H T H T T |
2 | Herediano | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 12 | 15 | 31 | T T H B T T |
3 | Alajuelense | 13 | 6 | 7 | 0 | 17 | 8 | 9 | 25 | T T H H T H |
4 | Deportivo Saprissa | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | H B T B T H |
5 | Cartagines Deportiva SA | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 11 | 4 | 18 | B T T B H H |
6 | Santos De Guapiles | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 16 | H T H B H T |
7 | Perez Zeledon | 14 | 4 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 16 | B B T H B B |
8 | Municipal Liberia | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T H H |
9 | AD Guanacasteca | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H B H B H |
10 | Sporting San Jose | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 14 | B B T B B B |
11 | Santa Ana | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 11 | B T H H H H |
12 | AD San Carlos | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 16 | -8 | 8 | B B B T B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Costa Rica