Phong độ Fortaleza F.C gần đây, KQ Fortaleza F.C mới nhất
Phong độ Fortaleza F.C gần đây
-
23/02/20251 Deportivo PereiraFortaleza F.C2 - 0L
-
18/02/2025Fortaleza F.CAguilas Doradas1 - 0W
-
10/02/2025Fortaleza F.CDeportivo Cali 10 - 0W
-
02/02/2025Deportiva Once CaldasFortaleza F.C1 - 1L
-
29/01/2025Fortaleza F.CEnvigado FC0 - 0D
-
15/11/2024Fortaleza F.CAguilas Doradas0 - 1L
-
10/11/2024Atletico BucaramangaFortaleza F.C0 - 0L
-
06/11/2024Fortaleza F.CLa Equidad 10 - 1W
-
02/11/2024Deportiva Once CaldasFortaleza F.C0 - 1W
-
28/10/2024Fortaleza F.CAtletico Nacional Medellin 10 - 1L
Thống kê phong độ Fortaleza F.C gần đây, KQ Fortaleza F.C mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Fortaleza F.C gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Fortaleza F.C gần đây: theo giải đấu
-
23/02/20251 Deportivo PereiraFortaleza F.C2 - 0L
-
18/02/2025Fortaleza F.CAguilas Doradas1 - 0W
-
10/02/2025Fortaleza F.CDeportivo Cali 10 - 0W
-
02/02/2025Deportiva Once CaldasFortaleza F.C1 - 1L
-
29/01/2025Fortaleza F.CEnvigado FC0 - 0D
-
15/11/2024Fortaleza F.CAguilas Doradas0 - 1L
-
10/11/2024Atletico BucaramangaFortaleza F.C0 - 0L
-
06/11/2024Fortaleza F.CLa Equidad 10 - 1W
-
02/11/2024Deportiva Once CaldasFortaleza F.C0 - 1W
-
28/10/2024Fortaleza F.CAtletico Nacional Medellin 10 - 1L
- Kết quả Fortaleza F.C mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortaleza F.C gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza F.C (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Fortaleza F.C (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Cortulua | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T H T T |
3 | Atletico Huila | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | B T H B T |
4 | Leones | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | H T B T |
5 | Cucuta | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | B H T T |
6 | Real Cartagena | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T |
7 | Real Santander | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | T T B B |
8 | Real Soacha Cundinamarca | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
9 | Jaguares de Cordoba | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H B H T |
10 | Tigres Zipaquira | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B T H H |
11 | Bogota FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 10 | -4 | 5 | H B H T |
12 | Boca Juniors De Cali | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T B B |
13 | Orsomarso | 5 | 0 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | H B H H H |
14 | Barranquilla FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 3 | T B B B |
15 | Deportes Quindio | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | T B B B |
16 | Atletico FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia