Phong độ Bogota FC gần đây, KQ Bogota FC mới nhất
Phong độ Bogota FC gần đây
-
23/02/2025Bogota FCReal Santander1 - 1W
-
18/02/2025Atletico FCBogota FC1 - 2D
-
10/02/2025Real CartagenaBogota FC2 - 0L
-
02/02/2025Bogota FCOrsomarso1 - 1D
-
23/10/20241 Bogota FCOrsomarso 12 - 1L
-
18/10/2024Barranquilla FCBogota FC2 - 2L
-
06/10/2024Bogota FCTigres Zipaquira2 - 1W
-
28/09/2024LeonesBogota FC1 - 0D
-
23/09/20241 Bogota FCReal Soacha Cundinamarca 12 - 0D
-
15/09/2024Llaneros FCBogota FC0 - 2W
Thống kê phong độ Bogota FC gần đây, KQ Bogota FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Bogota FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Colombia | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Bogota FC gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Bogota FCReal Santander1 - 1W
-
18/02/2025Atletico FCBogota FC1 - 2D
-
10/02/2025Real CartagenaBogota FC2 - 0L
-
02/02/2025Bogota FCOrsomarso1 - 1D
-
23/10/20241 Bogota FCOrsomarso 12 - 1L
-
18/10/2024Barranquilla FCBogota FC2 - 2L
-
06/10/2024Bogota FCTigres Zipaquira2 - 1W
-
28/09/2024LeonesBogota FC1 - 0D
-
23/09/20241 Bogota FCReal Soacha Cundinamarca 12 - 0D
-
15/09/2024Llaneros FCBogota FC0 - 2W
- Kết quả Bogota FC mới nhất ở giải Hạng 2 Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bogota FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bogota FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Bogota FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Bogota FC thắng
Bại: là số trận Bogota FC thua
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cortulua | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T H T T |
2 | Patriotas FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T H T T |
3 | Leones | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | H T B T |
4 | Cucuta | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | B H T T |
5 | Real Cartagena | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T |
6 | Real Santander | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | T T B B |
7 | Real Soacha Cundinamarca | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
8 | Jaguares de Cordoba | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H B H T |
9 | Tigres Zipaquira | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B T H H |
10 | Bogota FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 10 | -4 | 5 | H B H T |
11 | Boca Juniors De Cali | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T B B |
12 | Atletico Huila | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B T H B |
13 | Orsomarso | 4 | 0 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 3 | H B H H |
14 | Barranquilla FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 3 | T B B B |
15 | Deportes Quindio | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | T B B B |
16 | Atletico FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia