Phong độ Univ Catolica gần đây, KQ Univ Catolica mới nhất
Phong độ Univ Catolica gần đây
-
18/02/2025Univ CatolicaAudax Italiano2 - 1W
-
10/11/2024Univ CatolicaCoquimbo Unido0 - 1L
-
03/11/2024CobreloaUniv Catolica2 - 2D
-
20/10/2024Univ CatolicaUniversidad de Chile1 - 0L
-
11/02/2025Union La CaleraUniv Catolica0 - 1D
-
02/02/2025San Luis QuillotaUniv Catolica 12 - 0L
-
27/01/2025Univ CatolicaEverton CD0 - 0W
-
20/01/20251 Sporting CristalUniv Catolica1 - 1L
-
15/01/2025Univ CatolicaAtletico Tucuman2 - 1W
-
12/01/2025Club Atlético UniónUniv Catolica1 - 0W
Thống kê phong độ Univ Catolica gần đây, KQ Univ Catolica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Univ Catolica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Univ Catolica gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025Univ CatolicaAudax Italiano2 - 1W
-
10/11/2024Univ CatolicaCoquimbo Unido0 - 1L
-
03/11/2024CobreloaUniv Catolica2 - 2D
-
20/10/2024Univ CatolicaUniversidad de Chile1 - 0L
-
20/01/20251 Sporting CristalUniv Catolica1 - 1L
-
15/01/2025Univ CatolicaAtletico Tucuman2 - 1W
-
12/01/2025Club Atlético UniónUniv Catolica1 - 0W
-
11/02/2025Union La CaleraUniv Catolica0 - 1D
-
02/02/2025San Luis QuillotaUniv Catolica 12 - 0L
-
27/01/2025Univ CatolicaEverton CD0 - 0W
- Kết quả Univ Catolica mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Univ Catolica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Univ Catolica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Univ Catolica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Univ Catolica (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Univ Catolica (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Union La Calera | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Coquimbo Unido | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Colo Colo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Univ Catolica | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
6 | Palestino | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Everton CD | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Deportes Limache | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Huachipato | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | O.Higgins | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Audax Italiano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
13 | Deportes La Serena | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Municipal Iquique | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
15 | Union Espanola | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | Nublense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile