Phong độ Union San Felipe gần đây, KQ Union San Felipe mới nhất
Phong độ Union San Felipe gần đây
-
24/02/2025CobreloaUnion San Felipe1 - 0D
-
20/10/2024San Marcos de AricaUnion San Felipe1 - 0W
-
14/10/2024Union San FelipeCD Magallanes0 - 0D
-
06/10/2024Union San FelipeDeportes La Serena0 - 0D
-
26/09/2024Santiago MorningUnion San Felipe 10 - 0W
-
16/09/2024Union San FelipeUniversidad de Concepcion0 - 0W
-
09/09/2024Rangers TalcaUnion San Felipe0 - 0D
-
17/02/2025Union San FelipeSantiago Wanderers1 - 0L
-
13/02/20251 Colo ColoUnion San Felipe2 - 0L
-
05/02/2025Deportes LimacheUnion San Felipe0 - 1D
Thống kê phong độ Union San Felipe gần đây, KQ Union San Felipe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Union San Felipe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Chile | 7 | 3 | 4 | 0 |
Phong độ Union San Felipe gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025Union San FelipeSantiago Wanderers1 - 0L
-
13/02/20251 Colo ColoUnion San Felipe2 - 0L
-
05/02/2025Deportes LimacheUnion San Felipe0 - 1D
-
24/02/2025CobreloaUnion San Felipe1 - 0D
-
20/10/2024San Marcos de AricaUnion San Felipe1 - 0W
-
14/10/2024Union San FelipeCD Magallanes0 - 0D
-
06/10/2024Union San FelipeDeportes La Serena0 - 0D
-
26/09/2024Santiago MorningUnion San Felipe 10 - 0W
-
16/09/2024Union San FelipeUniversidad de Concepcion0 - 0W
-
09/09/2024Rangers TalcaUnion San Felipe0 - 0D
- Kết quả Union San Felipe mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Union San Felipe mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Union San Felipe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union San Felipe (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Union San Felipe (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santiago Morning | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
2 | Universidad de Concepcion | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Rangers Talca | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | CD Magallanes | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
5 | Curico Unido | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Deportes Recoleta | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
7 | D. Concepcion | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | CD Copiapo S.A. | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Cobreloa | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Union San Felipe | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Santiago Wanderers | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | CSD Antofagasta | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | San Luis Quillota | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Deportes Temuco | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
15 | San Marcos de Arica | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Deportes Santa Cruz | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile