Phong độ San Marcos de Arica gần đây, KQ San Marcos de Arica mới nhất
Phong độ San Marcos de Arica gần đây
-
23/03/2025San Marcos de AricaDeportes La Serena1 - 0W
-
10/02/2025Deportes La SerenaSan Marcos de Arica 10 - 1L
-
02/02/2025San Marcos de AricaCobresal1 - 1W
-
29/01/2025San Marcos de AricaCoquimbo Unido1 - 0D
-
16/03/20251 San Marcos de AricaSantiago Wanderers1 - 1L
-
08/03/2025CD MagallanesSan Marcos de Arica0 - 0W
-
02/03/20251 San Marcos de AricaCobreloa1 - 0D
-
25/02/2025San Marcos de AricaCurico Unido0 - 1L
-
20/10/2024San Marcos de AricaUnion San Felipe1 - 0L
-
14/10/2024San Luis QuillotaSan Marcos de Arica1 - 1D
Thống kê phong độ San Marcos de Arica gần đây, KQ San Marcos de Arica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ San Marcos de Arica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Chile | 6 | 1 | 2 | 3 |
Phong độ San Marcos de Arica gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025San Marcos de AricaDeportes La Serena1 - 0W
-
10/02/2025Deportes La SerenaSan Marcos de Arica 10 - 1L
-
02/02/2025San Marcos de AricaCobresal1 - 1W
-
29/01/2025San Marcos de AricaCoquimbo Unido1 - 0D
-
16/03/20251 San Marcos de AricaSantiago Wanderers1 - 1L
-
08/03/2025CD MagallanesSan Marcos de Arica0 - 0W
-
02/03/20251 San Marcos de AricaCobreloa1 - 0D
-
25/02/2025San Marcos de AricaCurico Unido0 - 1L
-
20/10/2024San Marcos de AricaUnion San Felipe1 - 0L
-
14/10/2024San Luis QuillotaSan Marcos de Arica1 - 1D
- Kết quả San Marcos de Arica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả San Marcos de Arica mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Marcos de Arica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Marcos de Arica (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
San Marcos de Arica (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santiago Wanderers | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Deportes Recoleta | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | B T T T |
3 | CD Copiapo S.A. | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | H H T T |
4 | Universidad de Concepcion | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T B |
5 | San Luis Quillota | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
6 | Curico Unido | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | T H H H |
7 | Rangers Talca | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T H B H |
8 | Deportes Temuco | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H B T H |
9 | Santiago Morning | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T H B |
10 | CSD Antofagasta | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 5 | H T B H |
11 | CD Magallanes | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 4 | T B B H |
12 | San Marcos de Arica | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B H T B |
13 | Deportes Santa Cruz | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T |
14 | Cobreloa | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | H H B H |
15 | Union San Felipe | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B B |
16 | D. Concepcion | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile