Phong độ Rangers Talca gần đây, KQ Rangers Talca mới nhất
Phong độ Rangers Talca gần đây
-
19/10/20241 Deportes RecoletaRangers Talca0 - 0D
-
14/10/20241 Rangers TalcaDeportes La Serena0 - 0D
-
06/10/20241 Universidad de ConcepcionRangers Talca1 - 1L
-
29/09/2024Rangers TalcaDeportes Santa Cruz1 - 1D
-
15/09/20243 Curico UnidoRangers Talca0 - 1W
-
09/09/2024Rangers TalcaUnion San Felipe0 - 0D
-
31/08/2024Santiago MorningRangers Talca0 - 1W
-
25/08/2024Rangers TalcaSan Marcos de Arica0 - 0D
-
18/08/2024Santiago WanderersRangers Talca2 - 0L
-
10/08/2024Rangers TalcaDeportes Temuco0 - 0W
Thống kê phong độ Rangers Talca gần đây, KQ Rangers Talca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Rangers Talca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Chile | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Rangers Talca gần đây: theo giải đấu
-
19/10/20241 Deportes RecoletaRangers Talca0 - 0D
-
14/10/20241 Rangers TalcaDeportes La Serena0 - 0D
-
06/10/20241 Universidad de ConcepcionRangers Talca1 - 1L
-
29/09/2024Rangers TalcaDeportes Santa Cruz1 - 1D
-
15/09/20243 Curico UnidoRangers Talca0 - 1W
-
09/09/2024Rangers TalcaUnion San Felipe0 - 0D
-
31/08/2024Santiago MorningRangers Talca0 - 1W
-
25/08/2024Rangers TalcaSan Marcos de Arica0 - 0D
-
18/08/2024Santiago WanderersRangers Talca2 - 0L
-
10/08/2024Rangers TalcaDeportes Temuco0 - 0W
- Kết quả Rangers Talca mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rangers Talca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rangers Talca (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Rangers Talca (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 29 | 20 | 7 | 2 | 39 | 15 | 24 | 67 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Barnechea | 27 | 14 | 8 | 5 | 51 | 30 | 21 | 50 | H B B T H T |
4 | Rangers Talca | 29 | 13 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 47 | H T H B H H |
5 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Santiago Wanderers | 29 | 9 | 11 | 9 | 45 | 36 | 9 | 38 | H H T H H T |
10 | Deportes Recoleta | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 37 | B B H H T H |
11 | Universidad de Concepcion | 29 | 10 | 7 | 12 | 30 | 39 | -9 | 37 | T B B B T H |
12 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
13 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 34 | H B T H T B |
14 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
15 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
16 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile