Phong độ Puerto Montt gần đây, KQ Puerto Montt mới nhất
Phong độ Puerto Montt gần đây
-
31/03/2025Puerto MonttDeportes Rengo2 - 0W
-
16/03/2025Real Juventud San JoaquinPuerto Montt 10 - 2W
-
09/03/2025Puerto MonttSan Antonio Unido1 - 1D
-
02/03/2025Puerto MonttMunicipal Salamanca1 - 0W
-
20/10/2024General VelAsquezPuerto Montt2 - 0L
-
14/10/2024Puerto MonttCD Trasandino de Los Andes0 - 1L
-
30/10/2024NublensePuerto Montt1 - 0D
-
Pen [4-2]
-
24/10/20241 Puerto MonttNublense0 - 0D
-
17/10/2024HuachipatoPuerto Montt1 - 0L
-
10/10/2024Puerto MonttHuachipato3 - 1W
Thống kê phong độ Puerto Montt gần đây, KQ Puerto Montt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Puerto Montt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Chile | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Puerto Montt gần đây: theo giải đấu
-
31/03/2025Puerto MonttDeportes Rengo2 - 0W
-
16/03/2025Real Juventud San JoaquinPuerto Montt 10 - 2W
-
09/03/2025Puerto MonttSan Antonio Unido1 - 1D
-
02/03/2025Puerto MonttMunicipal Salamanca1 - 0W
-
20/10/2024General VelAsquezPuerto Montt2 - 0L
-
14/10/2024Puerto MonttCD Trasandino de Los Andes0 - 1L
-
30/10/2024NublensePuerto Montt1 - 0D
-
Pen [4-2]
-
24/10/20241 Puerto MonttNublense0 - 0D
-
17/10/2024HuachipatoPuerto Montt1 - 0L
-
10/10/2024Puerto MonttHuachipato3 - 1W
- Kết quả Puerto Montt mới nhất ở giải Hạng 4 Chile
- Kết quả Puerto Montt mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Puerto Montt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puerto Montt (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Puerto Montt (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santiago Wanderers | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Universidad de Concepcion | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | H T T B T |
3 | Deportes Recoleta | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 10 | B T T T H |
4 | CD Copiapo S.A. | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | H H T T |
5 | CD Magallanes | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | T B B H T |
6 | Cobreloa | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | H H B H T |
7 | Curico Unido | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T H H H B |
8 | San Luis Quillota | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H T B |
9 | Rangers Talca | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T H B H |
10 | Deportes Temuco | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H B T H |
11 | Santiago Morning | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T H B |
12 | CSD Antofagasta | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 | H T B H B |
13 | San Marcos de Arica | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B H T B |
14 | Deportes Santa Cruz | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B B H T B |
15 | D. Concepcion | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | H B B B T |
16 | Union San Felipe | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 2 | H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile