Phong độ Huachipato gần đây, KQ Huachipato mới nhất
Phong độ Huachipato gần đây
-
03/11/2024Everton CDHuachipato0 - 0L
-
21/10/2024Audax ItalianoHuachipato0 - 1W
-
13/10/20241 HuachipatoColo Colo0 - 1L
-
07/10/2024Union EspanolaHuachipato1 - 0L
-
01/10/2024HuachipatoCoquimbo Unido1 - 0W
-
25/09/2024Universidad de ChileHuachipato1 - 0L
-
16/09/2024Municipal IquiqueHuachipato2 - 0L
-
17/10/2024HuachipatoPuerto Montt1 - 0W
-
10/10/2024Puerto MonttHuachipato3 - 1L
-
09/09/2024HuachipatoImperial Unido0 - 0D
Thống kê phong độ Huachipato gần đây, KQ Huachipato mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Huachipato gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 7 | 2 | 0 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Huachipato gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Everton CDHuachipato0 - 0L
-
21/10/2024Audax ItalianoHuachipato0 - 1W
-
13/10/20241 HuachipatoColo Colo0 - 1L
-
07/10/2024Union EspanolaHuachipato1 - 0L
-
01/10/2024HuachipatoCoquimbo Unido1 - 0W
-
25/09/2024Universidad de ChileHuachipato1 - 0L
-
16/09/2024Municipal IquiqueHuachipato2 - 0L
-
17/10/2024HuachipatoPuerto Montt1 - 0W
-
10/10/2024Puerto MonttHuachipato3 - 1L
-
09/09/2024HuachipatoImperial Unido0 - 0D
- Kết quả Huachipato mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Huachipato mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Huachipato gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Huachipato (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile