Phong độ Everton CD gần đây, KQ Everton CD mới nhất
Phong độ Everton CD gần đây
-
17/02/2025Deportes LimacheEverton CD0 - 1D
-
11/11/2024Universidad de ChileEverton CD1 - 0D
-
03/11/2024Everton CDHuachipato0 - 0W
-
21/10/2024CD Copiapo S.A.Everton CD1 - 2W
-
13/10/2024Everton CDUnion La Calera0 - 0L
-
06/10/2024CobresalEverton CD1 - 1L
-
29/09/2024Everton CDCobreloa1 - 0W
-
08/02/2025Everton CDSan Luis Quillota1 - 0W
-
01/02/2025Union La CaleraEverton CD0 - 0L
-
27/01/2025Univ CatolicaEverton CD0 - 0L
Thống kê phong độ Everton CD gần đây, KQ Everton CD mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Everton CD gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Everton CD gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025Deportes LimacheEverton CD0 - 1D
-
11/11/2024Universidad de ChileEverton CD1 - 0D
-
03/11/2024Everton CDHuachipato0 - 0W
-
21/10/2024CD Copiapo S.A.Everton CD1 - 2W
-
13/10/2024Everton CDUnion La Calera0 - 0L
-
06/10/2024CobresalEverton CD1 - 1L
-
29/09/2024Everton CDCobreloa1 - 0W
-
08/02/2025Everton CDSan Luis Quillota1 - 0W
-
01/02/2025Union La CaleraEverton CD0 - 0L
-
27/01/2025Univ CatolicaEverton CD0 - 0L
- Kết quả Everton CD mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Everton CD mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Everton CD gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Everton CD (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Everton CD (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Union La Calera | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Coquimbo Unido | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Colo Colo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Univ Catolica | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
6 | Palestino | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Everton CD | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Deportes Limache | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Huachipato | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | O.Higgins | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Audax Italiano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
13 | Deportes La Serena | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Municipal Iquique | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
15 | Union Espanola | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | Nublense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile