Phong độ Coquimbo Unido gần đây, KQ Coquimbo Unido mới nhất
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
-
15/02/2025Municipal IquiqueCoquimbo Unido0 - 1W
-
10/11/2024Univ CatolicaCoquimbo Unido0 - 1W
-
03/11/2024Coquimbo UnidoUnion La Calera0 - 0D
-
21/10/2024Coquimbo UnidoCobresal0 - 0W
-
09/02/20251 CobresalCoquimbo Unido 10 - 1W
-
02/02/20251 Coquimbo UnidoDeportes La Serena0 - 0D
-
29/01/2025San Marcos de AricaCoquimbo Unido1 - 0D
-
14/10/20241 Universidad de ChileCoquimbo Unido 10 - 0L
-
15/01/2025Coquimbo UnidoGodoy Cruz Antonio Tomba1 - 1L
-
06/01/20252 Coquimbo UnidoUniversidad de Chile 11 - 0W
Thống kê phong độ Coquimbo Unido gần đây, KQ Coquimbo Unido mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Coquimbo Unido gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Coquimbo Unido gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Municipal IquiqueCoquimbo Unido0 - 1W
-
10/11/2024Univ CatolicaCoquimbo Unido0 - 1W
-
03/11/2024Coquimbo UnidoUnion La Calera0 - 0D
-
21/10/2024Coquimbo UnidoCobresal0 - 0W
-
15/01/2025Coquimbo UnidoGodoy Cruz Antonio Tomba1 - 1L
-
06/01/20252 Coquimbo UnidoUniversidad de Chile 11 - 0W
-
09/02/20251 CobresalCoquimbo Unido 10 - 1W
-
02/02/20251 Coquimbo UnidoDeportes La Serena0 - 0D
-
29/01/2025San Marcos de AricaCoquimbo Unido1 - 0D
-
14/10/20241 Universidad de ChileCoquimbo Unido 10 - 0L
- Kết quả Coquimbo Unido mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Coquimbo Unido mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Coquimbo Unido mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Coquimbo Unido gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coquimbo Unido (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Coquimbo Unido (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Union La Calera | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Coquimbo Unido | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Colo Colo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Univ Catolica | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
6 | Palestino | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Everton CD | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Deportes Limache | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Huachipato | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | O.Higgins | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Audax Italiano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
13 | Deportes La Serena | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Municipal Iquique | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
15 | Union Espanola | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | Nublense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile