Phong độ Colo Colo gần đây, KQ Colo Colo mới nhất
Phong độ Colo Colo gần đây
-
25/02/2025Colo ColoO.Higgins0 - 0L
-
16/02/2025Deportes La SerenaColo Colo0 - 1W
-
11/11/2024CD Copiapo S.A.Colo Colo0 - 0D
-
13/02/20251 Colo ColoUnion San Felipe2 - 0W
-
04/02/2025Santiago WanderersColo Colo1 - 0L
-
31/01/2025Colo ColoDeportes Limache0 - 1D
-
19/01/2025Colo ColoRacing Club0 - 0L
-
16/01/2025Colo ColoCA Huracan0 - 0W
-
13/01/2025CA PenarolColo Colo 11 - 0D
-
14/11/20241 HuachipatoColo Colo0 - 2W
Thống kê phong độ Colo Colo gần đây, KQ Colo Colo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Colo Colo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Siêu Cúp Chile | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Colo Colo gần đây: theo giải đấu
-
25/02/2025Colo ColoO.Higgins0 - 0L
-
16/02/2025Deportes La SerenaColo Colo0 - 1W
-
11/11/2024CD Copiapo S.A.Colo Colo0 - 0D
-
14/11/20241 HuachipatoColo Colo0 - 2W
-
19/01/2025Colo ColoRacing Club0 - 0L
-
16/01/2025Colo ColoCA Huracan0 - 0W
-
13/01/2025CA PenarolColo Colo 11 - 0D
-
13/02/20251 Colo ColoUnion San Felipe2 - 0W
-
04/02/2025Santiago WanderersColo Colo1 - 0L
-
31/01/2025Colo ColoDeportes Limache0 - 1D
- Kết quả Colo Colo mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Colo Colo mới nhất ở giải Siêu Cúp Chile
- Kết quả Colo Colo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Colo Colo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Colo Colo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colo Colo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Colo Colo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Universidad de Chile | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Palestino | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
4 | Huachipato | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | H T |
5 | O.Higgins | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | Union La Calera | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | T B |
7 | Cobresal | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Colo Colo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
9 | Univ Catolica | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
10 | Audax Italiano | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T |
11 | Deportes Limache | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
12 | Everton CD | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
13 | Nublense | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
14 | Deportes La Serena | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
15 | Municipal Iquique | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
16 | Union Espanola | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile