Phong độ Union Berlin gần đây, KQ Union Berlin mới nhất
Phong độ Union Berlin gần đây
-
23/02/2025Borussia DortmundUnion Berlin2 - 0L
-
15/02/2025Union BerlinMonchengladbach0 - 2L
-
08/02/2025TSG HoffenheimUnion Berlin0 - 1W
-
02/02/2025Union BerlinRB Leipzig0 - 0D
-
26/01/2025St. PauliUnion Berlin1 - 0L
-
19/01/2025Union BerlinFSV Mainz 052 - 1W
-
16/01/2025Union BerlinAugsburg0 - 2L
-
11/01/2025HeidenheimerUnion Berlin 11 - 0L
-
21/12/2024Werder BremenUnion Berlin3 - 1L
-
05/01/2025Union BerlinHolstein Kiel0 - 1L
Thống kê phong độ Union Berlin gần đây, KQ Union Berlin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Union Berlin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bundesliga | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Union Berlin gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Borussia DortmundUnion Berlin2 - 0L
-
15/02/2025Union BerlinMonchengladbach0 - 2L
-
08/02/2025TSG HoffenheimUnion Berlin0 - 1W
-
02/02/2025Union BerlinRB Leipzig0 - 0D
-
26/01/2025St. PauliUnion Berlin1 - 0L
-
19/01/2025Union BerlinFSV Mainz 052 - 1W
-
16/01/2025Union BerlinAugsburg0 - 2L
-
11/01/2025HeidenheimerUnion Berlin 11 - 0L
-
21/12/2024Werder BremenUnion Berlin3 - 1L
-
05/01/2025Union BerlinHolstein Kiel0 - 1L
- Kết quả Union Berlin mới nhất ở giải Bundesliga
- Kết quả Union Berlin mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Union Berlin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Berlin (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Union Berlin (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Union Berlin thắng
Bại: là số trận Union Berlin thua
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 23 | 18 | 4 | 1 | 69 | 19 | 50 | 58 | T T T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 23 | 14 | 8 | 1 | 51 | 27 | 24 | 50 | T H T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 23 | 12 | 6 | 5 | 49 | 33 | 16 | 42 | T H H H T B |
4 | SC Freiburg | 23 | 12 | 3 | 8 | 34 | 36 | -2 | 39 | B B T T T T |
5 | FSV Mainz 05 | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 24 | 13 | 38 | B T B H T T |
6 | RB Leipzig | 23 | 10 | 8 | 5 | 38 | 31 | 7 | 38 | H H H T H H |
7 | VfB Stuttgart | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 34 | 7 | 36 | T B B T B H |
8 | VfL Wolfsburg | 23 | 9 | 7 | 7 | 46 | 37 | 9 | 34 | B H H H T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 35 | 0 | 34 | B T T H T B |
10 | Borussia Dortmund | 23 | 9 | 5 | 9 | 43 | 38 | 5 | 32 | B H T B B T |
11 | Augsburg | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 35 | -8 | 31 | T T H H H T |
12 | Werder Bremen | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 30 | B H T B B B |
13 | Union Berlin | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 24 | T B H T B B |
14 | TSG Hoffenheim | 23 | 5 | 7 | 11 | 30 | 46 | -16 | 22 | T H B B T H |
15 | St. Pauli | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 27 | -9 | 21 | T T H B B B |
16 | Heidenheimer | 23 | 4 | 3 | 16 | 27 | 47 | -20 | 15 | B B B B B H |
17 | VfL Bochum | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B H T H |
18 | Holstein Kiel | 23 | 3 | 4 | 16 | 34 | 59 | -25 | 13 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena