Phong độ Sparta Praha gần đây, KQ Sparta Praha mới nhất
Phong độ Sparta Praha gần đây
-
23/11/2024Sparta PrahaTeplice0 - 0D
-
10/11/2024Mlada BoleslavSparta Praha1 - 1D
-
03/11/2024Sparta PrahaBanik Ostrava1 - 2L
-
28/10/2024FC Viktoria PlzenSparta Praha1 - 0L
-
20/10/2024Sparta PrahaSlovan Liberec1 - 0W
-
06/10/20241 Slavia PrahaSparta Praha 12 - 0L
-
07/11/2024Sparta PrahaStade Brestois0 - 1L
-
24/10/2024Manchester CitySparta Praha1 - 0L
-
01/10/2024VfB StuttgartSparta Praha1 - 1D
-
31/10/2024Sparta PrahaBrno1 - 0W
Thống kê phong độ Sparta Praha gần đây, KQ Sparta Praha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Sparta Praha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 0 | 1 | 2 |
- VĐQG Séc | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sparta Praha gần đây: theo giải đấu
-
07/11/2024Sparta PrahaStade Brestois0 - 1L
-
24/10/2024Manchester CitySparta Praha1 - 0L
-
01/10/2024VfB StuttgartSparta Praha1 - 1D
-
23/11/2024Sparta PrahaTeplice0 - 0D
-
10/11/2024Mlada BoleslavSparta Praha1 - 1D
-
03/11/2024Sparta PrahaBanik Ostrava1 - 2L
-
28/10/2024FC Viktoria PlzenSparta Praha1 - 0L
-
20/10/2024Sparta PrahaSlovan Liberec1 - 0W
-
06/10/20241 Slavia PrahaSparta Praha 12 - 0L
-
31/10/2024Sparta PrahaBrno1 - 0W
- Kết quả Sparta Praha mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Sparta Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Sparta Praha mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sparta Praha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Sparta Praha (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 14 | 12 | 2 | 0 | 33 | 5 | 28 | 38 | T T T T H T |
2 | FC Viktoria Plzen | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T B T T |
3 | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H B T T T B |
4 | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 27 | B T B B H H |
5 | Baumit Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T B H T B T |
6 | Synot Slovacko | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 20 | T T B B T H |
7 | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 0 | 19 | H H T H H B |
8 | MFK Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T H T B |
9 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
10 | Mlada Boleslav | 15 | 4 | 7 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H H T H H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 17 | T B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B T H T H B |
13 | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | H T B B T H |
14 | Dukla Prague | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 11 | B H T B B B |
15 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B B H T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena