Phong độ Saint Gilloise gần đây, KQ Saint Gilloise mới nhất
Phong độ Saint Gilloise gần đây
-
24/11/2024Oud HeverleeSaint Gilloise 11 - 1D
-
11/11/2024Saint GilloiseRacing Genk2 - 0W
-
03/11/2024MechelenSaint Gilloise0 - 1D
-
28/10/2024Saint GilloiseCercle Brugge1 - 0L
-
20/10/2024Saint GilloiseKAA Gent0 - 0D
-
06/10/2024Club BruggeSaint Gilloise0 - 0D
-
08/11/2024Saint GilloiseAS Roma0 - 0D
-
24/10/2024MidtjyllandSaint Gilloise1 - 0L
-
31/10/2024KAS EupenSaint Gilloise0 - 0W
-
10/10/2024Saint GilloiseFCV Dender EH0 - 1W
Thống kê phong độ Saint Gilloise gần đây, KQ Saint Gilloise mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Saint Gilloise gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Bỉ | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Saint Gilloise gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024Saint GilloiseAS Roma0 - 0D
-
24/10/2024MidtjyllandSaint Gilloise1 - 0L
-
24/11/2024Oud HeverleeSaint Gilloise 11 - 1D
-
11/11/2024Saint GilloiseRacing Genk2 - 0W
-
03/11/2024MechelenSaint Gilloise0 - 1D
-
28/10/2024Saint GilloiseCercle Brugge1 - 0L
-
20/10/2024Saint GilloiseKAA Gent0 - 0D
-
06/10/2024Club BruggeSaint Gilloise0 - 0D
-
10/10/2024Saint GilloiseFCV Dender EH0 - 1W
-
31/10/2024KAS EupenSaint Gilloise0 - 0W
- Kết quả Saint Gilloise mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Saint Gilloise mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Saint Gilloise mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Saint Gilloise mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saint Gilloise gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Gilloise (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Saint Gilloise (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 19 | 12 | 34 | B T T T B T |
2 | Club Brugge | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 28 | H T T T H T |
3 | Royal Antwerp | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 12 | 16 | 27 | T H T B T H |
4 | Anderlecht | 15 | 7 | 5 | 3 | 30 | 12 | 18 | 26 | T B B T T T |
5 | Mechelen | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 19 | 12 | 24 | T T T H B T |
6 | KAA Gent | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 22 | H H B H T B |
7 | Westerlo | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 23 | 4 | 21 | H B B T B T |
8 | Standard Liege | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 21 | B T B T B T |
9 | Saint Gilloise | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | H H B H T H |
10 | FCV Dender EH | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 18 | T H B B H H |
11 | Charleroi | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 19 | -5 | 17 | B B B B T B |
12 | Sint-Truidense | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 31 | -11 | 17 | H B T B T B |
13 | Oud Heverlee | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 19 | -4 | 17 | B H T B H H |
14 | Cercle Brugge | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | -11 | 15 | B H T T B B |
15 | Kortrijk | 15 | 4 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | T B T B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 34 | -22 | 7 | H T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena