Phong độ Rennes gần đây, KQ Rennes mới nhất
Phong độ Rennes gần đây
-
24/11/2024LilleRennes1 - 0L
-
10/11/2024RennesToulouse0 - 2L
-
03/11/2024AJ AuxerreRennes2 - 0L
-
26/10/2024RennesLe Havre 10 - 0W
-
19/10/2024Stade BrestoisRennes0 - 0D
-
06/10/2024RennesMonaco1 - 2L
-
28/09/2024PSGRennes1 - 0L
-
22/09/2024RennesLens1 - 0D
-
15/09/2024RennesMontpellier2 - 0W
-
01/09/2024ReimsRennes1 - 1L
Thống kê phong độ Rennes gần đây, KQ Rennes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Rennes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Rennes gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024LilleRennes1 - 0L
-
10/11/2024RennesToulouse0 - 2L
-
03/11/2024AJ AuxerreRennes2 - 0L
-
26/10/2024RennesLe Havre 10 - 0W
-
19/10/2024Stade BrestoisRennes0 - 0D
-
06/10/2024RennesMonaco1 - 2L
-
28/09/2024PSGRennes1 - 0L
-
22/09/2024RennesLens1 - 0D
-
15/09/2024RennesMontpellier2 - 0W
-
01/09/2024ReimsRennes1 - 1L
- Kết quả Rennes mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rennes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rennes (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Rennes (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 10 | 2 | 0 | 36 | 10 | 26 | 32 | H T T T T T |
2 | Monaco | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 26 | T H B B T T |
3 | Marseille | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 16 | 11 | 23 | H T B T B T |
4 | Lille | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H T H H T |
5 | Nice | 12 | 5 | 5 | 2 | 23 | 12 | 11 | 20 | H H T T H T |
6 | Lyon | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 19 | T T H H T H |
7 | AJ Auxerre | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 19 | 2 | 19 | B T H T T T |
8 | Reims | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 18 | T B B B T H |
9 | Lens | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | H T B B T B |
10 | Toulouse | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | B H T T T B |
11 | Strasbourg | 12 | 3 | 4 | 5 | 21 | 24 | -3 | 13 | H B T B B B |
12 | Stade Brestois | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | T H T B B B |
13 | Saint Etienne | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T B B T B T |
14 | Le Havre | 12 | 4 | 0 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | B B B T B T |
15 | Rennes | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 11 | B H T B B B |
16 | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 | B H B B B B |
17 | Angers | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 21 | -8 | 10 | H H T T B B |
18 | Montpellier | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 32 | -21 | 7 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena